Trong tiếng Anh, “Bướm đêm” là “moth“, có phiên âm Anh – Anh là /mɒθ/ và phiên âm Anh – Mỹ là /mɑːθ/
Bướm đêm là loại côn trùng thuộc bộ cánh vảy. Chúng hoạt động chủ yếu vào ban đêm và có số lượng gấp 10 lần bướm ngày.
Một số cụm từ có liên quan đến từ “bướm đêm” và cách dịch sang tiếng Anh
- Đàn bướm đêm – Moth swarm
- Thức ăn của bướm đêm – Primary food source for moths
- Hình dạng cánh của bướm đêm – Wing shape of moths
- Nhận biết bướm đêm theo màu sắc – Identifying moths by color
- Ấu trùng của bướm đêm – Moth larva
- Môi trường sống tự nhiên của bướm đêm – Natural habitat of moths
- Chu kỳ sống của bướm đêm – Moth life cycle
- Các loài bướm đêm – Moth species
- Nghiên cứu về bướm đêm – Research on moths
- Bướm đêm và nguy cơ tuyệt chủng – Moths and the risk of extinction
- Bảo vệ loài bướm đêm – Protection of moth
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “moth” với nghĩa là “bướm bướm” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. The garden was filled with moths fluttering around the flowers.
=> Dịch: Khu vườn tràn ngập bướm đêm bay quanh những bông hoa.
2. A solitary moth rested on the windowpane, drawn to the light inside.
=> Dịch: Một con bướm đêm đơn độc nghỉ trên cửa sổ, bị thu hút bởi ánh sáng bên trong.
3. Moths are often attracted to artificial lights at night.
=> Dịch: Bướm đêm thường bị thu hút vào ánh sáng nhân tạo vào ban đêm.
4. The researcher studied the migration patterns of moths in the natural habitat.
=> Dịch: Nhà nghiên cứu nghiên cứu mô hình di chuyển của bướm đêm trong môi trường sống tự nhiên.
5. Children enjoyed watching moths gather around a lantern in the evening.
=> Dịch: Trẻ con thích thú khi xem bướm đêm tụ tập quanh một chiếc đèn lồng vào buổi tối.
6. Moths play a vital role in pollination, contributing to the ecosystem.
=> Dịch: Bướm đêm đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn, đóng góp vào hệ sinh thái.
7. The moth’s delicate wings showcased intricate patterns and vibrant colors.
=> Dịch: Đôi cánh mảnh mai của bướm đêm trưng bày những họa tiết phức tạp và màu sắc rực rỡ.
8. Conservationists work tirelessly to protect the habitats of endangered moths.
=> Dịch: Những người bảo tồn môi trường làm việc không ngừng để bảo vệ môi trường sống của những loài bướm đêm nguy cơ tuyệt chủng.
9. During summer nights, moths are often seen dancing in the moonlight.
=> Dịch: Vào các đêm mùa hè, người ta thường nhìn thấy bướm đêm nhảy múa dưới ánh trăng.
10. The guide explained the role of moths in the ecosystem during the nature walk.
=> Dịch: Người hướng dẫn giải thích vai trò của bướm đêm trong hệ sinh thái trong chuyến dạo chơi tự nhiên.