Trong tiếng Anh, “Chất trừ sâu” là “Pesticides“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈpes.tɪ.saɪd/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈpes.tə.saɪd/.
Chất trừ sâu là những hóa chất được sản xuất gồm các thành phần có tác dụng loại bỏ sâu bệnh gây hại.
Một số từ có liên quan đến từ “Chất trừ sâu” và cách dịch sang tiếng Anh
- Chất diệt côn trùng – Insecticidal
- Thuốc trừ sâu – Pesticide
- Hóa chất trừ sâu – Chemical insecticide
- Chất chống sâu bọ – Insect repellent
- Chất diệt sâu tự nhiên – Natural insecticide
- Chất trừ sâu hữu cơ – Organic insecticide
- Chất diệt côn trùng tiếp xúc – Contact insecticide
- Chất diệt côn trùng dạng phun – Spray insecticide
- Chất diệt côn trùng dạng bột – Powder insecticide
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Pesticides” với nghĩa là “Chất trừ sâu” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Pesticides are commonly used in agriculture to control pests and increase crop yields.
=> Chất trừ sâu thường được sử dụng trong nông nghiệp để kiểm soát sâu bệnh và tăng năng suất cây trồng.
2. It’s important to follow safety guidelines when handling pesticides to protect yourself from potential harm.
=> Quan trọng là tuân thủ hướng dẫn an toàn khi xử lý chất trừ sâu để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ tiềm ẩn.
3. Organic farming practices aim to minimize the use of synthetic pesticides and promote natural pest control methods.
=> Phương pháp canh tác hữu cơ nhằm giảm thiểu việc sử dụng chất trừ sâu tổng hợp và thúc đẩy các phương pháp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên.
4. The effectiveness of pesticides can vary depending on the type of pest and the specific product used.
=> Hiệu quả của chất trừ sâu có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sâu bệnh và sản phẩm cụ thể được sử dụng.
5. Pesticide residues can have negative impacts on the environment and human health if not properly managed.
=> Các chất thải của chất trừ sâu có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người nếu không được quản lý đúng cách.
6. Integrated pest management involves using a combination of cultural, biological, and chemical controls to reduce reliance on pesticides.
=> Quản lý sâu bệnh tích hợp bao gồm sử dụng kết hợp các biện pháp kiểm soát văn hóa, sinh học và hóa học để giảm sự phụ thuộc vào chất trừ sâu.
7. The use of pesticides has significantly contributed to increased agricultural productivity, but it also raises concerns about environmental sustainability.
=> Việc sử dụng chất trừ sâu đã đóng góp đáng kể vào việc tăng năng suất nông nghiệp, nhưng cũng đặt ra những lo ngại về bền vững môi trường.
8. Pesticides can be classified into different categories based on their mode of action and target pests.
=> Chất trừ sâu có thể được phân loại thành các nhóm khác nhau dựa trên cơ chế tác động và sâu bệnh mục tiêu.
9. The use of pesticides should be carefully regulated to ensure their safe and responsible use.
=> Việc sử dụng chất trừ sâu cần được điều chỉnh cẩn thận để đảm bảo việc sử dụng an toàn và có trách nhiệm.
10.Research is ongoing to develop alternative pest control methods that are less reliant on pesticides.
=> Nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các phương pháp kiểm soát sâu bệnh thay thế ít phụ thuộc vào chất trừ sâu.