Trong tiếng Anh,”Con bọ cạp” là “Scorpion“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈskɔː.pi.ən/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈskɔːr.pi.ən/.
Con bọ cạp là động vật không xương sống và có hình dạng gần giống con nhện. Chúng thường có màu đen hoặc nâu sẫm cùng với chiếc đuôi chứa nọc độc.
Một số từ có chứa từ “Con bọ cạp” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Con bọ cạp đen – Black scorpion
- Con bọ cạp đuôi nhọn – Sharp-tailed scorpion
- Cái đuôi chứa độc của con bọ cạp – Scorpion venomous tail
- Con bọ cạp đuôi đỏ – Red-tailed scorpion
- Con bọ cạp săn mồi – Hunting scorpion
- Nọc độc của con bọ cạp – Venomous scorpion
- Con bọ cạp đào hang – Burrowing scorpion
- Con bọ cạp tự vệ – Self-defense scorpion
- Con bọ cạp hoạt động vào ban đêm – Nocturnal scorpion
- Con bọ cạp di chuyển nhanh chóng – Swift-moving scorpion
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Scorpion” với nghĩa là “Con bọ cạp” và dịch sang tiếng Việt
1. The scorpion hides in the shadows, waiting for its prey.
=> Con bọ cạp ẩn mình trong bóng tối, đợi chờ mồi.
2. A scorpion’s tail is equipped with a venomous stinger for defense.
=> Đuôi của con bọ cạp trang bị một đầu độc tố để tự vệ.
3. Scorpions are skilled hunters, using their pincers to grab and immobilize prey.
=> Con bọ cạp là những thợ săn tài năng, sử dụng càng để nắm và làm đứng im mồi.
4. The desert is home to many species of scorpions, adapted to the harsh environment.
=> Sa mạc là nhà của nhiều loại bọ cạp, thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
5. A scorpion’s nocturnal activities make it a proficient night hunter.
=> Hoạt động về đêm của con bọ cạp làm cho nó trở thành một thợ săn tốt trong đêm.
6. Some scorpions fluoresce under UV light, revealing their presence in the dark.
=> Một số con bọ cạp tỏa sáng dưới ánh sáng UV, tiết lộ sự hiện diện của chúng trong bóng tối.
7. Scorpions play a crucial role in controlling insect populations in their habitats.
=> Con bọ cạp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dân số côn trùng trong môi trường sống của chúng.
8. The scorpion’s exoskeleton provides protection and support for its body.
=> Vỏ ngoại của con bọ cạp cung cấp bảo vệ và hỗ trợ cho cơ thể của nó.
9. Scorpions are known for their unique appearance, characterized by their segmented body and pincers.
=> Con bọ cạp nổi tiếng với vẻ ngoại hình độc đáo, đặc trưng bởi cơ thể phân đoạn và càng.
10.In many cultures, the scorpion symbolizes both danger and protection.
=> Trong nhiều nền văn hóa, con bọ cạp biểu tượng cho cả nguy hiểm và sự bảo vệ.