Trong tiếng Anh, “Con bọ ngựa” là “Praying mantis“, có phiên âm Anh – Anh là /ˌpreɪ.ɪŋ ˈmæn.tɪs /, phiên âm Anh – Mỹ là/ˌpreɪ.ɪŋ ˈmæn.t̬ɪs/.
Con bọ ngựa là côn trùng có kích thước khá lớn từ 40 – 80 mm. Bọ ngựa thường treo mình lơ lửng trên thân cây hay cành lá chờ con mồi đi ngang qua, rồi dùng hai chân trước có gai nhọn bắt và kẹp con mồi.
Một số từ có chứa từ “Con bọ ngựa” và cách dịch sang tiếng Anh
- Con bọ ngựa xanh lá cây – Green praying mantis
- Bọ ngựa thường săn mồi vào ban đêm – Praying mantis often hunts at night
- Con bọ ngựa là loài côn trùng rất độc đáo – Praying mantis is a very unique insect.
- Bọ ngựa đang di chuyển chậm rãi – Praying mantis is moving slowly
- Con bọ ngựa cái – Female praying mantis
- Con bọ ngựa đực – Male praying mantis
- Bọ ngựa đang ăn con mồi – Praying mantis is eating its prey
- Con bọ ngựa ngụy trang môi trường – Praying mantis camouflaging in the environment
- Con bọ ngựa đang giữ tư thế tấn công – Praying mantis is in an attacking pose
- Bọ ngựa có thể xoay đầu 180 độ – Praying mantis can rotate its head 180 degrees
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Praying mantis” với nghĩa là “Con bọ ngựa” và dịch sang tiếng Việt
1. The praying mantis is a fascinating insect known for its unique appearance.
=> Con bọ ngựa là một loài côn trùng hấp dẫn với ngoại hình độc đáo.
2. The praying mantis patiently waits for its prey to come within striking distance.
=> Con bọ ngựa kiên nhẫn chờ đợi con mồi đến gần để tấn công.
3. The praying mantis has excellent camouflage that helps it blend into its surroundings.
=> Con bọ ngựa có khả năng ngụy trang tuyệt vời giúp nó hòa mình vào môi trường xung quanh.
4. The praying mantis uses its powerful front legs to catch and hold its prey.
=> Con bọ ngựa sử dụng chân trước mạnh mẽ để bắt và giữ con mồi.
5. The praying mantis is often considered a beneficial insect in gardens as it helps control pests.
=> Con bọ ngựa thường được coi là một loài côn trùng có ích trong vườn nhờ giúp kiểm soát sâu bệnh hại.
6. The female praying mantis is known for cannibalistic behavior, sometimes eating the male after mating.
=> Con bọ ngựa cái được biết đến với hành vi ăn thịt cùng loài, đôi khi ăn thịt con đực sau khi giao phối.
7. The praying mantis undergoes incomplete metamorphosis, with young nymphs resembling miniature versions of adults.
=> Con bọ ngựa trải qua quá trình biến hình không hoàn chỉnh, với ấu trùng nhỏ giống như phiên bản thu nhỏ của con người trưởng thành.
8. The praying mantis is highly skilled at capturing flying insects in mid-air.
=> Con bọ ngựa có khả năng tuyệt vời trong việc bắt côn trùng bay giữa không trung.
9. The praying mantis is known for its distinctive triangular head and large compound eyes.
=> Con bọ ngựa nổi tiếng với cái đầu hình tam giác đặc biệt và đôi mắt phức hợp lớn.
10.The praying mantis can rotate its head almost 180 degrees to scan its surroundings for potential prey.
=> Con bọ ngựa có thể xoay đầu gần 180 độ để quét môi trường xung quanh tìm con mồi tiềm năng.