Home Kiến Thức Tiếng Anh Con cào cào trong tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Con cào cào trong tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Con cào cào” là “Grasshopper“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈɡræsˌhɑː.pɚ/

Con cào cào là loại côn trùng có màu xanh hoặc nâu, chuyên phá hại nhiều loại cây trồng. Chúng hoạt động chủ yếu vào ban đêm và đẻ trứng trên đồng cỏ hoặc trên bẹ lá lúa.

Một số cụm từ có chứa “con cào cào” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Tiếng kêu của con cào cào – Chirping grasshopper
  • Con cào cào nhảy – Jumping grasshopper
  • Môi trường sống của con cào cào – Natural habitat of grasshoppers
  • Thức ăn của con cào cào – Food of grasshoppers
  • Con cào cào hoạt động và ban đêm – Nocturnal grasshopper
  • Ấu trùng của con cào cào – Nymph grasshopper
  • Con cào cào lột xác – Molt grasshopper
  • Đặc điểm nhận biết con cào cào trưởng thành – Natural habitat of grasshoppers

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Grasshopper” với nghĩa là “con cào cào ” và đã được dịch sang tiếng Việt

1. The grasshopper leapt through the meadow, its wings buzzing softly.
=> Dịch: Con cào cào nhảy qua đồng cỏ, cánh của nó kêu râm ran.
2. Children love to catch grasshoppers and watch them jump.
=> Dịch: Trẻ con thích bắt con cào cào và theo dõi chúng nhảy.
3. In the summer, the fields are alive with the sound of chirping grasshoppers.
=> Dịch: Vào mùa hè, các cánh đồng trở nên sống động với âm thanh của con cào cào kêu.
4. A green grasshopper camouflaged perfectly among the leaves.
=> Dịch: Một con cào cào xanh được ngụy trang hoàn hảo giữa những chiếc lá.
5. The chirping of the grasshopper is a familiar sound in rural areas.
=> Dịch: Tiếng kêu của con cào cào là âm thanh quen thuộc trong các khu vực nông thôn.
6. Farmers sometimes consider grasshoppers pests as they can damage crops.
=> Dịch: Nông dân đôi khi coi con cào cào là dạng sâu hại vì chúng có thể làm hại đến mùa màng.
7. The little girl delighted in the vibrant colors of the grasshopper she found.
=> Dịch: Cô bé nhỏ hứng thú với những màu sắc rực rỡ của con cào cào mà cô tìm thấy.
8. As the sun set, the meadow became a playground for dancing grasshoppers.
=> Dịch: Khi mặt trời lặn, đồng cỏ trở thành sân chơi cho những con cào cào nhảy múa.
9. The anatomy of a grasshopper includes powerful hind legs for jumping.
=> Dịch: Bộ phận cấu trúc của một con cào cào bao gồm đôi chân sau mạnh mẽ để nhảy.
10. Farmers use various methods to control grasshopper populations and protect their crops.
=> Dịch: Nông dân sử dụng nhiều phương pháp để kiểm soát số lượng con cào cào và bảo vệ mùa màng của họ.