Home Kiến Thức Tiếng Anh Con cuốn chiếu tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Con cuốn chiếu tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh,”Con cuốn chiếu” là “Millipede“, phiên âm Anh – Anh là /ˈmɪl.ɪ.piːd/, phiên âm Anh – Mỹ là /ˈmɪl.ə.piːd/

Con cuốn chiếu là động vật có thân hình dẹp và dài, phân thành nhiều đoạn, mỗi đoạn có một cặp chân. Chúng thường sống ở nơi ẩm ướt, dưới lớp lá mục hoặc trong đất.

Một số từ có chứa “con cuốn chiếu” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Con cuốn chiếu cuộn tròn – Rolled-up millipede
  • Môi trường sống của con cuốn chiếu – Habitat of the millipede
  • Thức ăn chủ yếu của con cuốn chiếu – Primary diet of the millipede
  • Chu kỳ sinh sản của con cuốn chiếu – Reproductive cycle of the millipede
  • Con cuốn chiếu bảo vệ con non – Millipede rolling up to protect its young
  • Sự ngụy trang của con cuốn chiếu – Camouflage of the millipede
  • Cơ thể phân đoạn của con cuốn chiếu – Segmented body of the millipede
  • Quá trình phát triển của con cuốn chiếu – Development process of the millipede
  • Tuổi thọ của con cuốn chiếu – Lifespan of the millipede
  • Tổ chức xã hội của con cuốn chiếu – Social organization of the millipede

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Millipede” với nghĩa là “Con cuốn chiếu” và dịch sang tiếng Việt

1. The millipede rolled into a protective coil.
=> Con cuốn chiếu tự bảo vệ bằng cách cuộn tròn.
2. I found a millipede in the garden, curled up under a leaf.
=> Tôi tìm thấy một con cuốn chiếu trong vườn, cuộn tròn dưới một chiếc lá.
3. The millipede’s habit of rolling up helps it defend against predators.
=> Thói quen cuộn tròn của con cuốn chiếu giúp nó tự bảo vệ khỏi kẻ săn mồi.
4. In its natural habitat, the millipede can be observed rolling into a ball for protection.
=> Trong môi trường sống tự nhiên của mình, con cuốn chiếu có thể được quan sát khi cuộn thành quả bóng để tự bảo vệ.
5. The rolled-up millipede slowly uncurled and resumed its normal activities.
=> Con cuốn chiếu cuộn tròn chầm chậm mở ra và tiếp tục hoạt động bình thường.
6. A group of millipedes was spotted, all rolling up simultaneously in response to a perceived threat.
=> Một nhóm con cuốn chiếu đã được nhìn thấy, tất cả đều cuộn tròn đồng thời phản ứng với mối đe dọa được cảm nhận.
7. The millipede’s ability to roll into a protective ball is an important adaptation in its survival strategy.
=> Khả năng cuộn tròn thành quả bóng để tự bảo vệ của con cuốn chiếu là một sự thích ứng quan trọng trong chiến lược sống sót của nó.
8. A rolled-up millipede can resemble a small, armored ball.
=> Một con cuốn chiếu cuộn tròn có thể giống như một quả bóng nhỏ được bảo vệ.
9. The millipede’s rolled posture is an effective defense mechanism against potential threats.
=> Tư thế cuộn tròn của con cuốn chiếu là một cơ chế tự vệ hiệu quả trước những mối đe dọa tiềm ẩn.
10. During the rain, millipedes can often be found rolling up to protect themselves from the wet conditions.
=> Trong mưa, con cuốn chiếu thường cuộn tròn để tự bảo vệ khỏi điều kiện ẩm ướt.