Trong tiếng Anh, “Con dế suống” là “Leafhopper“, có phiên âm là /liːfhɒpər/.
Con dế suống là một loài bọ có sáu chân bụng mềm, có hai râu ở cuối mông. Dế suống rất khó kiếm, nhưng thường được tìm thấy ở các bụi cỏ hay hóc đá.
Một số từ có chứa từ “Con dế suống” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Con dế suống nhỏ – Tiny leafhopper species
- Con dễ suống có màu sắc đa dạng – Colorful leafhopper
- Con dế suống hại lúa – Rice leafhopper
- Con dế suống ưa thích cây trái – Fruit tree leafhopper
- Con dế suống là mối nguy hiểm cho cây cảnh – Ornamental plant leafhopper
- Con dế suống thích nghi môi trường – Leafhopper adaptation to the environment
- Nghiên cứu về sinh học của dế suống – Leafhopper biology research
- Dế suống có màu xanh lá cây – Green leafhopper
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Leafhopper” với nghĩa là “Con dế suống” và dịch sang tiếng Việt
1. Leafhoppers are small insects that feed on plant sap.
=> Dịch: Con dế suống là loài côn trùng nhỏ ăn nhựa cây.
2. The vibrant colors of the leafhopper make it an interesting subject for study.
=> Dịch: Những màu sắc rực rỡ của con dế suống làm cho nó trở thành đề tài nghiên cứu thú vị.
3. Farmers often face challenges in controlling leafhopper infestations in their crops.
=> Dịch: Nông dân thường gặp khó khăn khi kiểm soát sự lây lan của con dế suống trong đồng mình.
4. Leafhoppers play a role in plant diseases by transmitting pathogens as they feed.
=> Dịch: Con dế suống đóng vai trò trong bệnh cây bằng cách truyền lây mầm bệnh khi chúng ăn.
5. The leafhopper’s ability to jump quickly makes it challenging to catch.
=> Dịch: Khả năng nhảy nhanh của con dế suống làm cho việc bắt chúng trở nên thách thức.
6. Researchers are studying the impact of climate change on leafhopper populations.
=> Dịch: Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với dân số của con dế suống.
7. Leafhoppers are known for their distinctive hopping movement among plants.
=> Dịch: Con dế suống nổi tiếng với cách di chuyển nhảy độc đáo giữa các cây.
8. Gardeners use various methods to deter leafhoppers and protect their plants.
=> Dịch: Người làm vườn sử dụng nhiều phương pháp để ngăn chặn con dế suống và bảo vệ cây cỏ của họ.
9. Leafhoppers are part of the complex ecosystem in agricultural landscapes.
=> Dịch: Con dế suống là một phần của hệ sinh thái phức tạp trong cảnh quan nông nghiệp.
10.The buzzing sound produced by a swarm of leafhoppers is a unique characteristic.
=> Dịch: Âm thanh rì rào tạo ra bởi một bầy con dế suống là một đặc điểm duy nhất.