Home Kiến Thức Tiếng Anh Con dế trong tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Con dế trong tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “con dế” là “Cricket” có phiên âm Anh – Anh là /ˈkrɪk.ɪt/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈkrɪk.ɪt/

Con dế
là động vật thuộc loài bọ có sáu chân và 2 râu ở cuối mông. Chúng thường được tìm thấy ở các bụi cỏ hay hốc đá. Con người sử dụng dế để nuôi hoặc cho chúng đá nhau. Hiện nay, có rất nhiều loài dế như: Dế trũi, dế lửa, dế cơm,...

Dưới đây là một số từ liên quan đến từ “con dế” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Tiếng kêu của con dế – Cricket chirping
  • Chu kỳ sống của con dế – Cricket life cycle
  • Cấu tạo của con dế – Cricket anatomy
  • Nuôicon dế – Cricket farming
  • Hình thức bảo tồn con dế – Cricket conservation
  • Môi trường sống của con dế – Cricket habitat
  • Các loài dế – Cricket species
  • Chế độ ăn của con dế – Cricket diet
  • Kích thước của con dế – Cricket size

Dưới đây là 10 câu Tiếng Anh sử dụng từ “cricket” có nghĩa là “con dế” và được dịch sang tiếng Việt

1. The cricket chirped loudly in the garden, signaling the arrival of summer.
=> Dịch: Con dế kêu to trong khu vườn, báo hiệu sự đến của mùa hè.
2. Children love to catch crickets and observe their fascinating behavior.
=> Dịch: Trẻ con thích bắt những con dế và quan sát hành vi hấp dẫn của chúng.
3. In some cultures, crickets are considered symbols of good luck and prosperity.
=> Dịch: Trong một số văn hóa, con dế được coi là biểu tượng của may mắn và thịnh vượng.
4. The cricket’s song echoed through the night, creating a soothing lullaby.
=> Dịch: Tiếng kêu của con dế vang qua đêm, tạo nên một bản hòa nhạc dịu dàng.
5. Farmers appreciate crickets for their role in controlling insect pests in the fields.
=> Dịch: Những người nông dân đánh giá cao con dế vì vai trò kiểm soát sâu bệnh hại trong ruộng.
6. Crickets are known for their distinctive chirping, which varies among different species.
=> Dịch: Con dế nổi tiếng với tiếng kêu đặc biệt, khác nhau giữa các loài.
7. The cricket nymphs emerged from the eggs, beginning their journey to adulthood.
=> Dịch: Những con dế non nở từ trứng, bắt đầu hành trình của chúng đến tuổi trưởng thành.
8. People often keep crickets as pets, enjoying the calming sound of their chirps.
=> Dịch: Người ta thường nuôi con dế như là thú cưng, thưởng thức âm thanh dịu dàng của tiếng kêu.
9. The cricket’s camouflage helps it blend seamlessly into its natural habitat.
=> Dịch: Sự ngụy trang của con dế giúp nó hòa mình hoàn hảo vào môi trường tự nhiên.
10. During the summer nights, the cricket symphony fills the air with a magical melody.
=> Dịch: Trong những đêm hè, ban nhạc mà con dế tạo nên không khí với giai điệu kỳ diệu