Trong tiếng Anh, con kiến là ant, có phiên âm Anh – Anh là /ænt/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ænt/
Con kiến thuộc họ côn trùng có cánh, lớp sâu bọ. Đây là loài vật sống theo bầy đàn, với cách tổ chức xã hội riêng biệt. Trung bình mỗi tổ kiến có một con mẹ duy nhất được gọi là kiến Chúa, có tuổi thọ lên đến 30 năm.
Một số cụm từ có chứa từ “con kiến” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Con kiến đen – Black ant
- Con kiến đỏ – Red ant
- Con kiến săn mồi – Hunting ant
- Con kiến làm tổ – Ant nest-building
- Đàn kiến – Ant colony
- Nọc độc của con kiến – Ant venom
- Con kiến săn mồi – Hunting ant
- Ấu trùng của con kiến – Ant larva
- Tổ con kiến – Ant nest
Dưới đây là 10 câu sử dụng từ “ant” với nghĩa là “con kiến” và đã được dịch sang tiếng Việt:
1. Ants work together to build their nests.
Dịch: Các con kiến làm việc cùng nhau để xây tổ của chúng.
2. The ant colony is marching in a straight line.
Dịch: Đàn kiến đang diễu hành theo hàng thẳng.
3. Ants are known for their teamwork and cooperation.
Dịch: Các con kiến nổi tiếng với sự làm việc nhóm và hợp tác của chúng.
4. Please be careful not to step on the ants.
Dịch: Xin hãy cẩn thận để dẫm lên các con kiến.
5. The red ant bite can be painful.
Dịch: Vết chích của con kiến đỏ có thể gây đau đớn.
6. The ant is carrying a piece of food back to its nest.
Dịch: Con kiến đang mang một mẩu thức ăn về tổ của nó.
7. Ants communicate with each other using pheromones.
Dịch: Các con kiến giao tiếp với nhau bằng cách sử dụng hormone vô phương.
8. Ants are incredibly strong for their size.
Dịch: Các con kiến cực kỳ mạnh mẽ so với kích thước của chúng.
9. The children observed the behavior of ants in the park.
Dịch: Các em nhỏ quan sát hành vi của các con kiến trong công viên.
10. There is an ant crawling on the table.
Dịch: Có một con kiến bò trên bàn.