Home Kiến Thức Tiếng Anh Con nhộng tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Con nhộng tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng An, con nhộng là Dragonfly, có phiên âm Anh – Mỹ /ˈdræg.ən.flaɪ/ và Anh – Anh /ˈdræg.ən.flaɪ/.

“Con nhộng” là giai đoạn cuối của sự biến thái của côn trùng, để chỉ một nhóm động vật thuộc lớp Arachnida, họ nhện (Araneidae). Những sinh vật này thường có hai phần chính: cơ thể chia thành đầu và bụng, không có cánh và chân số lượng tốt nhất là tám.

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Con nhộng” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  • Hình dáng và màu sắc của con nhộng – Shape and color of a dragonfly
  • Con nhộng trưởng thành – Adult dragonfly
  • Chu kỳ sống của con nhộng – Life cycle of a dragonfly
  • Loài con nhộng – Dragonfly species
  • Con nhộng và sự đa dạng sinh học – Dragonflies and biodiversity
  • Quá trình biến đổi của con nhộng – Metamorphosis of a dragonfly
  • Con nhộng độc đáo – Unique dragonfly
  • Con nhộng và môi trường nước – Dragonflies and aquatic environments
  • Con nhộng săn mồi – Dragonfly hunting
  • Đặc điểm sinh học của con nhộng – Biological characteristics of dragonflies

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Con nhộng” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  • The dragonfly gracefully hovered over the water, its iridescent wings catching the sunlight.
    => Con nhộng thanh lịch đậu giữa không khí trên mặt nước, cánh lấp lánh ánh nắng mặt trời.
  • Dragonflies are fascinating insects that undergo a remarkable transformation from nymph to adult.
    => Nhộng là những loài côn trùng hấp dẫn, trải qua một quá trình biến đổi đáng kinh ngạc từ ấu trùng thành người trưởng thành.
  • The vibrant colors of the dragonfly’s wings add a touch of beauty to the garden.
    => Màu sắc rực rỡ của cánh nhộng làm tăng thêm vẻ đẹp cho khu vườn.
  • Dragonfly larvae are commonly found in freshwater habitats, where they undergo a part of their life cycle.
    => Ấu trùng nhộng thường được tìm thấy ở môi trường sống nước ngọt, nơi chúng trải qua một phần của chu kỳ sống của mình.
  • Watching dragonflies darting about the pond is a delightful way to spend a summer afternoon.
    => Ngắm con nhộng nhanh nhẹn bay qua bể nước là cách thú vị để trải qua một buổi chiều hè.
  • Dragonflies are known for their swift and agile flight, making them skilled hunters of smaller insects.
    => Nhộng nổi tiếng với chuyến bay nhanh và linh hoạt, biến chúng thành những thợ săn tài năng đối với côn trùng nhỏ.
  • Dragonfly migration is a spectacular natural phenomenon that showcases the resilience of these insects.
    => Di cư của nhộng là một hiện tượng tự nhiên ngoạn mục thể hiện sự bền bỉ của những loài côn trùng này.
  • The dragonfly nymph hides among the aquatic vegetation, patiently waiting to emerge as a fully developed adult.
    => Ấu trùng nhộng ẩn mình giữa cây cỏ thủy sinh, đợi đến khi chúng trở thành người trưởng thành hoàn chỉnh.
  • Dragonflies have a unique way of hovering in mid-air, showcasing their incredible aerial abilities.
    => Nhộng có một cách duy nhất để đậu giữa không khí, thể hiện khả năng bay tuyệt vời của chúng.