Trong tiếng Anh, “Con ong” là Bee phiên âm Anh – Anh là /biː/, phiên âm Anh – Mỹ là /biː/
Ong là loại côn trùng có cánh, biết bay, sống bầy đàn. Chúng xuất hiện ở hầu khắp mọi nơi trên Trái Đất, trừ Nam Cực. Ong sinh sống nhờ vào mật hoa và phấn hoa.
Một số từ liên quan đến “con ong” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Tổ ong – Beehive
- Mật ong – Honey
- Sáp ong – Beeswax
- Ong chúa – Queen bee
- Ong thợ – Worker bee
- Phấn hoa của ong – Bee pollen
- Thu hoạch mật ong – Honey harvesting
10 mẫu câu sử dụng từ “Bee” với nghĩa là “con ong” và dịch sang tiếng Việt:
1. Bees play a crucial role in pollinating flowers and ensuring the reproduction of many plant species.
=>Dịch: Các con ong đóng một vai trò quan trọng trong việc phấn hoa và đảm bảo sự sinh sản của nhiều loại cây.
2. The bee diligently collected nectar from the blossoming flowers to make honey for the hive.
=> Dịch: Con ong chăm chỉ lấy mật từ những bông hoa đang nở để làm mật cho tổ.
3. Beehives are carefully managed by beekeepers to maintain healthy and productive bee colonies.
=> Dịch: Tổ ong được quản lý cẩn thận bởi người nuôi ong để duy trì các quần thể con ong khỏe mạnh và sản xuất.
4. The queen bee is the central figure in the hive, responsible for laying eggs and maintaining order among the bees.
=> Dịch: Con ong chúa là hình tượng trung tâm trong tổ, chịu trách nhiệm đẻ trứng và duy trì trật tự giữa các con ong.
5. Bees communicate with each other through intricate dance patterns to convey information about the location of food sources.
=> Dịch: Các con ong giao tiếp với nhau qua các mô hình múa phức tạp để truyền đạt thông tin về vị trí nguồn thức ăn.
6. During the summer, you can often hear the buzzing sound of bees as they busily forage for nectar.
=> Dịch: Trong mùa hè, bạn thường có thể nghe thấy âm thanh rì rào của các con ong khi chúng chăm chỉ săn mật.
7. Beekeepers wear protective suits to shield themselves from bee stings while tending to the hives.
=> Dịch: Người nuôi ong mặc bộ đồ bảo hộ để bảo vệ khỏi sự đốt của con ong khi chăm sóc tổ.
8. The drone bee’s primary role is to mate with the queen bee, contributing to the colony’s reproductive cycle.
=> Dịch: Con ong thợ có vai trò chính là giao phối với ong chúa, đóng góp vào chu kỳ sinh sản của quần thể.
9. Worker bees exhibit remarkable teamwork, collaborating to build and maintain the hive and gather food.
=> Dịch: Các con ong lao động thể hiện sự hợp tác đáng kinh ngạc, cùng nhau xây dựng và duy trì tổ và thu thập thức ăn.
10. Bee populations worldwide have been facing challenges, including habitat loss and pesticide exposure.
=> Dịch: Quần thể con ong trên toàn thế giới đang đối mặt với những thách thức, bao gồm mất môi trường sống và tiếp xúc với thuốc trừ sâu.