Trong tiếng Anh, con phù du là Mayfly, có phiên âm Anh – Mỹ là /ˈmeɪ.flaɪ/ và phiên âm Anh – Anh là /ˈmeɪ.flaɪ/.
“Con phù du” là loài côn trùng có thân nhỏ yếu, đầu nhỏ, mắt to và cánh màng dễ rụng. Chân của phù du rất nhỏ và không được sử dụng để bò, chỉ để đậu bám.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Con phù du” được dịch sang tiếng Anh
- Chu kỳ sống của con phù du – Mayfly life cycle
- Bước phát triển của con phù du – Mayfly development stages
- Đàn phù du bay hình chữ U – Mayfly swarm in U-shape
- Sự xuất hiện của con phù du – Mayfly emergence
- Chu kỳ sống ngắn của con phù du – Mayfly’s brief lifespan
- Cảnh quay mùa hè với hàng triệu con phù du – Summer scene with millions of mayflies
- Con phù du và ảnh hưởng đến thủy sinh học – Mayfly and its impact on aquatic ecosystems
- Quá trình chuyển hóa của con phù du – Mayfly metamorphosis
- Con phù du trưởng thành – Adult mayfly
- Nguồn dinh dưỡng từ con phù du – Nutrient source from mayflies
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Con phù du” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Mayflies have a very short lifespan, often living for just a day or two.
=> Con phù du có chu kỳ sống rất ngắn, thường chỉ sống trong một hoặc hai ngày. - The riverbank was covered in mayflies, creating a mesmerizing sight for onlookers.
=> Bờ sông được phủ bởi hàng triệu con phù du, tạo nên một cảnh đẹp mê hồn cho những người nhìn. - Mayfly nymphs are aquatic and play a crucial role in freshwater ecosystems.
=> Ấu trùng phù du sống dưới nước và đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước ngọt. - Mayfly emergence is a spectacular event, often attracting the attention of nature enthusiasts.
=> Sự xuât hiện của con phù du là một sự kiện ngoạn mục, thường thu hút sự chú ý của những người yêu thiên nhiên. - Mayflies are important indicators of water quality, as their presence or absence can reflect environmental conditions.
=> Con phù du là các chỉ số quan trọng về chất lượng nước, vì sự có mặt hoặc vắng mặt của chúng có thể phản ánh điều kiện môi trường. - During the mayfly hatch, the river becomes a feeding ground for various aquatic species.
=> Trong thời kỳ phát sinh của con phù du, sông trở thành một khu vực săn mồi cho nhiều loài động vật sống dưới nước. - Fishermen eagerly await the mayfly hatch, knowing it signals increased fish activity.
=> Người câu cá hồ hởi đợi chờ thời kỳ phát sinh của con phù du, vì biết rằng nó là dấu hiệu của hoạt động cá tăng lên. - The delicate beauty of mayflies is captured in various works of art and literature.
=> Vẻ đẹp tinh tế của con phù du được ghi lại trong nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn học. - Mayfly populations can fluctuate, and their abundance is influenced by environmental factors.
=> Dân số phù du có thể biến động, và sự phong phú của chúng được ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. - The ephemeral nature of mayflies reminds us of the transient beauty of life.
=> Tính tạm thời của con phù du nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp thoáng qua của cuộc sống.