Trong tiếng Anh, “Con rệp” là “Bug“, có phiên âm Anh – Anh là /bʌɡ/, phiên âm Anh – Mỹ /bʌɡ/.
Con rệp là loài côn trùng nhỏ, màu nâu và hút máu để sống. Thức ăn của chúng cũng rất đa dạng từ động vật dưới nước, trên cạn và cả hút nhựa cây xanh.
Một số từ có liên quan đến từ “Con rệp” và cách dịch sang tiếng Anh
- Rệp độc hại – Venomous centipede
- Môi trường sống của con rệp – Centipede habitat
- Phòng tránh con rệp – Centipede prevention
- Kiểm soát con rệp – Centipede control
- Con rệp đất – Soil centipede
- Con rệp nước – Water centipede
- Rệp đen – Black centipede
- Rệp chân – Millipede
- Dụng cụ kiểm soát con rệp – Centipede control tools
- Vết cắn của con rệp – Chinch bug bites
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Bug” với nghĩa là “Con rệp” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. I saw a bug crawling on the wall.
=> Tôi thấy một con rệp bò trên tường.
2. Be careful, there’s a bug on your shoulder.
=> Cẩn thận, có con rệp trên vai bạn.
3. The children were fascinated by the colorful bugs in the garden.
=> Những đứa trẻ thích thú với những con rệp đa màu sắc trong vườn.
4. I don’t like bugs, especially spiders.
=> Tôi không thích con rệp, đặc biệt là nhện.
5. My brother collects bugs as a hobby.
=> Anh trai tôi sưu tầm các loại con rệp làm sở thích.
6. The bug landed on my arm and I quickly brushed it away.
=> Con rệp đậu lên cánh tay tôi và tôi nhanh chóng đuổi nó đi.
7. We went camping and encountered many different bugs in the forest.
=> Chúng tôi đi cắm trại và gặp nhiều loại con rệp khác nhau trong rừng.
8. The bug bit me and left a small red mark on my leg.
=> Con rệp cắn tôi và để lại một vết đỏ nhỏ trên chân.
9. I always make sure to keep my windows closed to prevent bugs from entering the house.
=> Tôi luôn đảm bảo để cửa sổ đóng kín để ngăn con rệp xâm nhập vào nhà.
10.The bug scurried across the floor and disappeared under the couch.
=> Con rệp chạy qua sàn nhà và biến mất dưới ghế sofa.