Home Kiến Thức Tiếng Anh Con tằm trong tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Con tằm trong tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Con tằm” là “Silkworm“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈsɪlk.wɜːm/, phiên âm Anh – Mỹ là /ˈsɪlk.wɝːm/

Con tằm là ấu trùng của loài bướm đã được thuẩn hóa. Chúng được nuôi để lấy tơ và có giá trị kinh tế quan trọng. Con tằm sống phụ thuộc hoàn toàn vào việc con người cho ăn lá dâu.

Một số cụm từ có chứa từ “Con tằm” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Con tằm trắng – White silkworm
  • Chăn nuôi con tằm – Silkworm farming
  • Con tằm ăn lá dâu – The silkworm eats strawberry leaves
  • Tổ con tằm – Silkworm cocoon
  • Con tằm và quá trình làm kén – Silkworm and the cocooning process
  • Chế biến tơ tằm – Silk processing
  • Con tằm và chu kỳ phát triển – Silkworm and developmental cycle
  • Nông dân nuôi con tằm – Farmers breeding silkworms
  • Ngành công nghiệp tơ tằm – Silk industry
  • Giá trị kinh tế của con tằm – Economic value of silkworms

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Silkworm” với nghĩa là “Con tằm” và đã được dịch sang tiếng Việt

1. Silkworms are important in the production of silk.
=> Dịch: Con tằm đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất lụa.
2. Farmers cultivate silkworms for their silk-producing ability.
=> Dịch: Nông dân nuôi con tằm vì khả năng sản xuất lụa của chúng.
3. The life cycle of a silkworm involves several stages, including egg, larva, pupa, and adult.
=> Dịch: Chu kỳ đời sống của con tằm bao gồm một số giai đoạn, bao gồm trứng, ấu trùng, bướm nhộng, và người trưởng thành.
4. Silkworms feed exclusively on mulberry leaves.
=> Dịch: Con tằm chỉ ăn lá dâu.
5. Sericulture is the practice of breeding silkworms for silk production.
=> Dịch: Ngành nghề chăn nuôi tằm là việc nuôi con tằm để sản xuất lụa.
6. Silk production involves the careful management of silkworms and their environment.
=> Dịch: Sản xuất lụa đòi hỏi quản lý cẩn thận của con tằm và môi trường của chúng.
7. The silkworm spins a protective cocoon around itself during the pupa stage.
=> Dịch: Con tằm quấn một cái kén bảo vệ xung quanh mình trong giai đoạn nhộng nhân.
8. Mulberry trees are commonly planted to provide food for silkworms.
=> Dịch: Cây dâu được trồng phổ biến để cung cấp thức ăn cho con tằm.
9. Silk is harvested by unraveling the silk threads from the silkworm cocoon.
=> Dịch: Lụa được thu hoạch bằng cách mở ra các sợi lụa từ kén của con tằm.
10. The silkworm industry plays a significant role in the economy of some regions.
=> Dịch: Ngành công nghiệp nuôi con tằm đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của một số khu vực.