Trong tiếng Anh, côn trùng cắn nghĩa là Biting insects, có phiêm âm Anh – Mỹ /ˈbaɪ.t̬ɪŋ ˈɪn.sekt/, phiên âm Anh – Anh /ˈbaɪ.tɪŋ ˈɪn.sekt/.
“Côn trùng cắn ” là một thuật ngữ dùng để chỉ các loài côn trùng có khả năng cắn, chẳng hạn như muỗi, ve, hay kiến.
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Côn trùng cắn”
- Ngăn chặn côn trùng cắn – Preventing bites from biting insects
- Chất đuổi côn trùng cắn hiệu quả – Effective biting insect repellent
- Dấu vết và dấu hiệu của côn trùng cắn – Biting insect bites and symptoms
- Chọn lựa chất đuổi côn trùng cắn đúng – Choosing the right biting insect repellent
- Các phương pháp kiểm soát côn trùng cắn – Biting insect control methods
- Quần áo bảo vệ chống lại côn trùng cắn – Protective clothing against biting insects
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Côn trùng cắn” được dịch sang tiếng Việt
1. Biting insects in tropical regions can transmit various diseases.
=> Côn trùng cắn ở vùng nhiệt đới có thể truyền nhiều loại bệnh.
2. Protective clothing is essential in areas with a high risk of biting insects.
=> Quần áo bảo hộ là quan trọng ở những khu vực có rủi ro cao từ côn trùng cắn.
3. Insect repellent lotions provide effective protection against biting insects.
=> Kem chống côn trùng cung cấp bảo vệ hiệu quả chống lại côn trùng cắn.
4. It’s important to be aware of the signs of insect bites and seek medical attention if necessary.
=> Quan trọng để nhận biết dấu hiệu của côn trùng cắn và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
5. Mosquito nets are commonly used to prevent bites from mosquitoes and other biting insects during sleep.
=> Màn chống muỗi thường được sử dụng để ngăn chặn côn trùng cắn, đặc biệt là muỗi, khi ngủ.
6. Certain essential oils, such as citronella and eucalyptus, are known for their ability to repel biting insects.
=> Một số dầu thiết yếu nhất định, như dầu citronella và dầu bạc hà, nổi tiếng với khả năng đuổi côn trùng cắn.
7. Insect bite creams can help alleviate itching and irritation caused by bites.
=> Kem chống côn trùng cắn có thể giúp giảm ngứa và kích ứng do côn trùng cắn.
8. Outdoor activities may require additional protection against biting insects, such as wearing long sleeves and pants.
=> Các hoạt động ngoại ô có thể yêu cầu bảo vệ thêm chống lại côn trùng cắn, như việc mặc áo dài và quần dài.
9. Certain regions experience seasonal increases in biting insect activity, necessitating extra precautions.
=> Một số khu vực trải qua giai đoạn tăng cường hoạt động của côn trùng cắn theo mùa, đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa thêm.
10. I always apply insect repellent before going camping to avoid biting insects.
=> Tôi luôn sử dụng chất đuổi côn trùng trước khi đi cắm trại để tránh côn trùng cắn.