Trong tiếng Anh, “Côn trùng gây bệnh” là “Disease-carrying insects”, có phiên âm cách đọc là /dɪˈziːz ˈkæriɪŋ ˈɪnsɛkts/.
Côn trùng gây bệnh bao gồm những con vật như: Ruồi, muỗi, ve, dận,… Chúng gây ra những bệnh ở con người như: Ngứa, sốt, nổi mẩn cùng các bệnh truyền nhiễm khác.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Côn trùng gây bệnh” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Côn trùng mang bệnh – Disease-carrying insects
- Côn trùng vận chuyển bệnh – Vector insects
- Côn trùng truyền bệnh – Insects that transmit diseases
- Bệnh truyền qua côn trùng – Insect-borne diseases
- Bệnh truyền qua muỗi – Mosquito-borne diseases
- Bệnh truyền qua ve – Tick-borne diseases
- Bệnh do sâu bọ truyền nhiễm – Pest-borne illnesses
- Nhiễm trùng truyền qua côn trùng – Insect-transmitted infections
- Kiểm soát côn trùng gây bệnh – Control of disease-carrying insects
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Disease-carrying insects” với nghĩa “Côn trùng gây bệnh” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Disease-carrying insects such as mosquitoes and ticks can transmit harmful pathogens to humans.
=> Côn trùng gây bệnh như muỗi và ve có thể truyền các tác nhân gây bệnh nguy hiểm cho con người.
2. It is important to take precautions to protect yourself from disease-carrying insects when traveling to tropical areas.
=> Quan trọng để thực hiện biện pháp phòng ngừa để bảo vệ bản thân khỏi côn trùng gây bệnh khi đi du lịch đến khu vực nhiệt đới.
3. The local health department is implementing measures to control the population of disease-carrying insects in the area.
=> Sở y tế địa phương đang triển khai các biện pháp để kiểm soát dân số côn trùng gây bệnh trong khu vực.
4. Disease-carrying insects can spread malaria, dengue fever, and other serious illnesses.
=> Côn trùng gây bệnh có thể lây lan sốt rét, sốt xuất huyết và các bệnh nghiêm trọng khác.
5. It is crucial to eliminate breeding sites for disease-carrying insects to prevent the spread of diseases.
=> Quan trọng để tiêu diệt nơi sinh sản của côn trùng gây bệnh để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.
6. Wearing protective clothing and using insect repellent can help reduce the risk of being bitten by disease-carrying insects.
=> Đội quần áo bảo hộ và sử dụng chất chống côn trùng có thể giúp giảm nguy cơ bị côn trùng gây bệnh cắn.
7. Public health campaigns aim to raise awareness about the dangers of disease-carrying insects and promote preventive measures.
=> Các chiến dịch y tế công cộng nhằm nâng cao nhận thức về nguy hiểm của côn trùng gây bệnh và thúc đẩy các biện pháp phòng ngừa.
8. Regular pest control measures are necessary to reduce the population of disease-carrying insects in residential areas.
=> Các biện pháp kiểm soát sâu bọ định kỳ là cần thiết để giảm dân số côn trùng gây bệnh trong khu vực cư trú.
9. Disease surveillance programs monitor the prevalence of disease-carrying insects and their associated illnesses.
=> Các chương trình giám sát bệnh theo dõi sự phổ biến của côn trùng gây bệnh và các bệnh liên quan của chúng.
10.The use of insecticide-treated bed nets is an effective strategy to protect against disease-carrying insects, especially during sleep.
=> Sử dụng màn chống côn trùng được xử lý bằng thuốc diệt côn trùng là một chiến lược hiệu quả để bảo vệ khỏi côn trùng gây bệnh, đặc biệt là trong khi ngủ.