Trong tiếng Anh, “Con ve sầu ” là “cicada“, có phiên âm Anh – Anh là /sɪˈkɑː.də/ và phiên âm Anh – Mỹ là /sɪˈkeɪ.də/
Con ve sầu là loài sâu bọ xuất hiện rất nhiều vào mùa hè. Chúng có kích thước khá lớn và có thể tạo ra âm thanh inh ỏi, rả rích phát ra từ bụng.
Một số từ liên quan đến từ “con ve sầu” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Tiếng con ve sầu – Cicada sound
- Tổ con ve sầu – Cicada nest
- Vỏ con ve sầu – Cicada shell
- Ấu trùng con ve sầu – Cicada nymph
- Chu kỳ của con ve sầu – Periodical cicada
- Sự giao phối của con ve sầu – Cicada mating
- Con ve sầu nhảy – Jumping cicada
- Loài ve sầu – Cicada Species
- Con ve sầu đất – Ground cicada
10 câu tiếng Anh sử dụng từ “cicada” với nghĩa là “con ve sầu” và được dịch sang tiếng Việt:
1. The sound of cicadas singing in the trees filled the hot summer air.
=> Dịch: Âm thanh của con ve sầu hát trong cây làm tràn ngập không khí nóng của mùa hè.
2. Cicadas emerge from the ground after many years as nymphs, transforming into adult insects.
=> Dịch: Con ve sầu nở từ lòng đất sau nhiều năm ở dạng ấu trùng, biến hóa thành côn trùng trưởng thành.
3. During the cicada season, their constant buzzing can be heard throughout the day.
=> Dịch: Trong mùa ve sầu, tiếng rì rào không ngừng của chúng có thể nghe suốt cả ngày.
4. Children often collect cicada shells as souvenirs during the summer months.
=> Dịch: Trẻ em thường sưu tầm vỏ của con ve sầu như là kỷ niệm trong những tháng hè.
5. The singing cicada perched on the branch, its wings creating a rhythmic melody.
=> Dịch: Con ve sầu hót đậu trên cành, đôi cánh của nó tạo ra một giai điệu nhịp nhàng.
6. Cicadas are known for their distinctive sound, which can be both calming and annoying.
=> Dịch: Con ve sầu nổi tiếng với âm thanh đặc biệt của chúng, có thể vừa làm dịu và vừa làm phiền.
7. In some cultures, the arrival of cicadas is considered a sign of the beginning of summer.
=> Dịch: Trong một số văn hóa, sự xuất hiện của con ve sầu được coi là dấu hiệu của sự bắt đầu của mùa hè.
8. Cicadas are known to have a relatively short adult lifespan, focused on reproduction.
=> Dịch: Ve sầu được biết đến có tuổi thọ trưởng thành tương đối ngắn, tập trung vào sự sinh sản.
9. The cicada nymphs burrow into the ground, where they feed on plant roots until they mature.
=> Dịch: Ấu trùng của con ve sầu đào lỗ vào lòng đất, nơi chúng ăn rễ cây cho đến khi trở thành người trưởng thành.
10. Cicadas are part of the natural orchestra that fills the countryside with their symphony of sounds.
=> Dịch: Con ve sầu là một phần của dàn nhạc tự nhiên làm tràn ngập miền quê bằng bản giao hưởng âm thanh của chúng.