Trong tiếng Anh, “Công nghệ diệt côn trùng” là “Insect control technology“, có phiên âm là /ˈɪnˌsɛkt kənˈtroʊl tɛkˈnɒlədʒi/.
Công nghệ diệt côn trùng là bước ngoặt của công nghệ tiên tiến. Việc áp dụng công nghệ diệt côn trùng sẽ giúp tiết kiệm thời gian cũng như tối đa năng suất.
Một số từ có liên quan đến từ “Công nghệ diệt côn trùng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Hệ thống kiểm soát côn trùng – Insect control system
- Thiết bị diệt côn trùng tự động – Automatic insect control device
- Phương pháp diệt côn trùng hiện đại – Modern insect control methods
- Công nghệ xử lý côn trùng – Insect treatment technology
- Thiết bị phát hiện côn trùng – Insect detection device
- Hệ thống giám sát côn trùng – Insect monitoring system
- Công nghệ diệt muỗi – Mosquito control technology
- Công nghệ diệt gián – Cockroach control technology
- Công nghệ diệt chuột – Rodent control technology
- Công nghệ diệt côn trùng hiện đại – Modern insect control technology
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Insect control technology” với nghĩa là “Công nghệ diệt côn trùng” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Insect control technology has come a long way in recent years, making it easier and more effective to manage pest populations.
=> Công nghệ diệt côn trùng đã đi được một quãng đường dài trong những năm gần đây, giúp việc quản lý dân số côn trùng dễ dàng và hiệu quả hơn.
2. The company invested in state-of-the-art insect control technology to protect its products from pests.
=> Công ty đã đầu tư vào công nghệ diệt côn trùng tiên tiến để bảo vệ sản phẩm của mình khỏi sâu bệnh.
3. Insect control technology can help reduce the use of harmful pesticides and promote more sustainable pest management practices.
=> Công nghệ diệt côn trùng có thể giúp giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu có hại và thúc đẩy các phương pháp quản lý sâu bệnh bền vững hơn.
4. The city government implemented a new insect control technology to combat the spread of dengue fever.
=> Chính quyền thành phố triển khai một công nghệ diệt côn trùng mới để chống lại sự lây lan của bệnh sốt xuất huyết.
5. Insect control technology can be used in a variety of settings, from homes and businesses to farms and public spaces.
=> Công nghệ diệt côn trùng có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, từ gia đình và doanh nghiệp đến các trang trại và không gian công cộng.
6. The university is conducting research on new insect control technologies that are safe for the environment and human health.
=> Trường đại học đang tiến hành nghiên cứu về các công nghệ diệt côn trùng mới an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.
7. Insect control technology can help prevent the spread of diseases carried by pests such as mosquitoes and ticks.
=> Công nghệ diệt côn trùng có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do sâu bệnh như muỗi và ve mang.
8. The use of insect control technology has become increasingly important in the food industry to ensure product safety and quality.
=> Việc sử dụng công nghệ diệt côn trùng đã trở nên ngày càng quan trọng trong ngành thực phẩm để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.
9. Insect control technology can be integrated with other pest management practices for a more comprehensive approach to pest control.
=> Công nghệ diệt côn trùng có thể được tích hợp với các phương pháp quản lý sâu bệnh khác để đạt được một phương pháp tiếp cận toàn diện hơn trong việc kiểm soát sâu bệnh.
10.The government is investing in insect control technology as part of its efforts to reduce the impact of pests on public health and the economy.
=> Chính phủ đang đầu tư vào công nghệ diệt côn trùng như một phần của nỗ lực giảm thiểu tác động của sâu bệnh đối với sức khỏe công cộng và kinh tế.