Trong tiếng Anh, “Đa dạng côn trùng” là “Insect diversity“, có phiên âm cách đọc là /ˈɪnsɛkt daɪˈvɜrsəti/.
Đa dạng côn trùng chỉ sự phong phú về số lượng chủng loài và môi trường sống của nhiều loại côn trùng. Chính điều này đã làm nên vai trò quan trọng trong sinh thái và môi trường.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Đa dạng côn trùng” được dịch sang tiếng Anh
- Sự phong phú về loài côn trùng – Insect species richness
- Đa dạng sinh học côn trùng – Rich insect fauna
- Dân số côn trùng đa dạng – Diverse insect population
- Chu kỳ sống của côn trùng – Insect life cycle
- Nghiên cứu về đa dạng côn trùng – Research on insect diversity
- Bảo tồn đa dạng côn trùng – Conserving insect diversity
- Biến đổi trong hình thức sống của côn trùng – Variability in insect life forms
- Vai trò sinh thái của sự đa dạng côn trùng – Ecological roles of insect diversity
- Sự thích nghi của côn trùng – Adaptations of insects
- Môi trường sống của đa dạng côn trùng – Entomological habitat
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Insect diversity” với nghĩa “Đa dạng côn trùng” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Insect diversity is essential for maintaining a healthy ecosystem.
=> Đa dạng côn trùng là rất quan trọng để duy trì một hệ sinh thái khỏe mạnh.
2. There are over one million known species of insects, making them the most diverse group of animals on Earth.
=> Có hơn một triệu loài côn trùng được biết đến, khiến chúng trở thành nhóm động vật đa dạng côn trùng nhất trên Trái Đất.
3. Insect diversity is important for pollination, pest control, and nutrient cycling.
=> Đa dạng côn trùng quan trọng cho quá trình thụ phấn, kiểm soát sâu bệnh và chu trình dinh dưỡng.
4. Insects play a crucial role in the food web, serving as a primary food source for many other animals.
=> Đa dạng côn trùng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn, là nguồn thực phẩm chính cho nhiều loài động vật khác.
5. Insect diversity is threatened by habitat destruction, climate change, and pesticide use.
=> Đa dạng côn trùng đang bị đe dọa bởi phá hủy môi trường sống, biến đổi khí hậu và sử dụng thuốc trừ sâu.
6. The study of insect diversity is important for understanding the relationships between species and their ecological roles.
=> Nghiên cứu về đa dạng côn trùng rất quan trọng để hiểu các mối quan hệ giữa các loài và vai trò sinh thái của chúng.
7. Insect diversity varies greatly between different regions and ecosystems.
=> Đa dạng côn trùng khác nhau rất nhiều giữa các khu vực và hệ sinh thái khác nhau.
8. Insect diversity can be measured using a variety of methods, including surveys and DNA analysis.
=> Đa dạng côn trùng có thể được đo lường bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm khảo sát và phân tích DNA.
9. Conservation efforts are necessary to protect insect diversity and prevent the loss of important ecological services.
=> Các nỗ lực bảo tồn là cần thiết để bảo vệ đa dạng côn trùng và ngăn chặn mất mát các dịch vụ sinh thái quan trọng.
10.Insect diversity is a fascinating and important field of study that continues to yield new discoveries and insights.
=> Đa dạng côn trùng là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn và quan trọng, tiếp tục mang lại những khám phá và hiểu biết mới.