Trong tiếng Anh, đa dạng sinh học là Biodiversity, có phiên âm Anh – Anh là /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/
“Đa dạng sinh học” là khái niệm mô tả sự đa dạng và phong phú của các loài sống trên Trái Đất, bao gồm cả loài động vật, thực vật, vi khuẩn và các hệ sinh thái mà chúng tồn tại.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Đa dạng sinh học” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Bảo tồn đa dạng sinh học – Conservation of biological diversity.
- Hệ sinh thái có đa dạng sinh học – Ecosystem with biodiversity.
- Sự mất mát đa dạng sinh học – Loss of biodiversity.
- Đa dạng sinh học cấp gen – Genetic diversity.
- Sự phục hồi đa dạng sinh học – Restoration of biodiversity.
- Đánh giá đa dạng sinh học – Assessment of biodiversity.
- Đa dạng sinh học thuần túy – Pure biodiversity.
- Quản lý đa dạng sinh học – Biodiversity management.
- Mất mát loài đa dạng sinh học – Extinction of biodiversity.
- Sự ổn định sinh thái qua đa dạng sinh học – Ecological stability through biodiversity
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Biodiversity” với nghĩa “Đa dạng sinh học” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Biodiversity is essential for the health of our planet.
=> Đa dạng sinh học là quan trọng cho sức khỏe của hành tinh chúng ta. - The rainforest is a hotspot of biodiversity, hosting a wide variety of plant and animal species.
=> Rừng mưa nhiệt đới là một điểm nóng của đa dạng sinh học, chứa đựng nhiều loài thực vật và động vật đa dạng. - Conservation efforts are crucial to protect biodiversity from further decline.
=> Các nỗ lực bảo tồn là quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học khỏi sự giảm giảm tiếp theo. - Loss of biodiversity can have cascading effects on ecosystems and human societies.
=> Mất mát đa dạng sinh học có thể tạo ra các ảnh hưởng lan truyền trên hệ sinh thái và xã hội con người. - Biodiversity provides valuable ecosystem services, including pollination and water purification.
=> Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quý giá, bao gồm cả quá trình cấy phấn và làm sạch nước. - The coral reefs are renowned for their incredible biodiversity and vibrant marine life.
=> Rặng san hô nổi tiếng với đa dạng sinh học động và đời sống biển phong phú. - Sustainable development aims to balance human needs with the preservation of biodiversity.
=> Phát triển bền vững nhằm cân bằng nhu cầu của con người với bảo tồn đa dạng sinh học. - National parks play a crucial role in the conservation of biodiversity by preserving natural habitats.
=> Các công viên quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách bảo tồn các môi trường tự nhiên. - Climate change poses a threat to biodiversity as species struggle to adapt to rapidly changing conditions.
=> Biến đổi khí hậu đe dọa đa dạng sinh học khi các loài vật phải đối mặt với điều kiện thay đổi nhanh chóng. - Educational programs play a vital role in raising awareness about the importance of biodiversity conservation.
=> Các chương trình giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học.