Home Kiến Thức Tiếng Anh Đàn đom đóm tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Đàn đom đóm tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, đàn đom đóm là Firefly swarm, có phiên âm cách đọc là /ˈfaɪərflaɪ swɔrm/.

“Đàn đom đóm” là để mô tả một nhóm đèn sáng nhỏ, thường là đèn đom đóm, ánh sáng từ đuôi của đom đóm.

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Đàn đom đóm” được dịch nghĩa sang tiếng Anh

  • Đàn đom đóm – Swarm of fireflies
  • Đàn đom đóm – Cluster of fireflies
  • Nhóm đom đóm ánh sáng nhỏ – Group of glowworms
  • Hiển thị ánh sáng của đàn đom đóm – Shimmering firefly display
  • Điệu nhảy của đàn đom đóm – Dance of fireflies
  • Kỳ diệu của đàn đom đóm -Magic of the firefly swarm
  • Quyến rũ ánh sáng đàn đom đóm – Enchanting glow of firefly swarm
  • Bảo vệ môi trường sống của đàn đom đóm – Conservation of firefly habitat
  • Đàn đom đóm bay lượn – Firefly swarm fluttering
  • Hiện tượng đàn đom đóm mùa hè – Summer firefly spectacle

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Đàn đom đóm” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  1. The night came alive with a mesmerizing firefly swarm.
    => Đêm trở nên sống động với một đàn đom đóm quyến rũ.

2. We wandered through the forest, enchanted by the ethereal beauty of the firefly swarm.
=> Chúng tôi lang thang qua khu rừng, bị mê hoặc bởi vẻ đẹp huyền bí của đàn đom đóm.

3. As darkness fell, a firefly swarm painted the air with tiny, dancing lights.
=> Khi bóng tối buông xuống, một đàn đom đóm vẽ lên không trung những ánh sáng nhỏ nhảy múa.

4. The garden was transformed into a magical wonderland by the presence of a firefly swarm.
=> Khu vườn biến thành một thế giới kỳ diệu với sự hiện diện của một đàn đom đóm.

5. Under the moonlit sky, a firefly swarm performed a celestial dance.
=> Dưới bầu trời trăng sáng, một đàn đom đóm thể hiện một điệu nhảy thiên hà.

6. Children giggled with joy as they chased the enchanting firefly swarm through the meadow.
=> Trẻ con cười toe toét vui mừng khi họ đuổi theo đàn đom đóm quyến rũ qua đồng cỏ.

7. The rural night was aglow with the gentle lights of a firefly swarm.
=> Đêm ở vùng nông thôn tỏa sáng bởi ánh sáng nhẹ nhàng của đàn đom đóm.

8. A firefly swarm created a surreal atmosphere in the quiet countryside.
=> Một đàn đom đóm tạo nên không khí siêu thực trong vùng quê yên bình.

9. The forest came alive with the enchanting glow of a firefly swarm.
=> Khu rừng trở nên sống động với ánh sáng quyến rũ của đàn đom đóm.

10. Children ran around with excitement, trying to catch glimpses of the firefly swarm.
=> Trẻ em chạy quanh với sự hứng thú, cố gắng nhìn thấy đàn đom đóm.