Trong tiếng Anh, “Đàn muỗi nhỏ” là “Gnat swarm“, có phiên âm là /næt swɔrm/.
Đàn muỗi nhỏ thường hay sinh sống ở những nơi ẩm thấp hay rậm rạp. Chúng hút màu bằng cách dùng vòi chích vào da và để lại những nốt mẩn ngứa ngáy, khó chịu.
Một số từ có liên quan đến từ “Đàn muỗi nhỏ” và cách dịch sang tiếng Anh
- Bầy muỗi đang bay – Flying gnat group
- Cuộc xâm lấn của muỗi – Mosquito invasion
- Sự xuất hiện đồng loạt của muỗi – Simultaneous gnat presence
- Muỗi tập trung – Concentrated gnats
- Đàn muỗi nhỏ tấn công – Gnat swarm attacking
- Đàn muỗi nhỏ quấy rối – Gnat swarm bothering
- Sự hiện diện bầy muỗi – Presence of a gnat swarm
- Sự hợp nhất của muỗi – Unity of gnats
- Đàn muỗi nhỏ đeo bám – Persistent gnat swarm
- Đàn muỗi nhỏ gây phiền toái – Gnat swarm causing a nuisance
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Gnat swarm” với nghĩa là “Đàn muỗi nhỏ” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. A gnat swarm hovered over the stagnant water, creating a dance of tiny wings.
=> Một đàn muỗi nhỏ nổi lơ lửng trên nước đọng, tạo nên một vũ điệu của những cánh nhỏ.
2. We were surrounded by a relentless gnat swarm during our evening picnic by the lake.
=> Chúng tôi bị bao quanh bởi một đàn muỗi nhỏ không ngừng trong buổi picnic tối bên hồ.
3. The peaceful meadow turned into a chaotic scene with the sudden arrival of a gnat swarm.
=> Cánh đồng yên bình trở nên hỗn loạn với sự xuất hiện đột ngột của một đàn muỗi nhỏ.
4. The outdoor concert was momentarily interrupted by a passing gnat swarm.
=> Bữa hòa nhạc ngoại ô bị gián đoạn một lúc bởi một đàn muỗi nhỏ đi qua.
5. Despite the beautiful sunset, the hikers had to contend with a persistent gnat swarm on the trail.
=> Mặc dù có hoàng hôn đẹp, nhưng những người đi bộ phải đối mặt với một đàn muỗi nhỏ kiên trì trên đường đi.
6. The gnat swarm dispersed as a gentle breeze swept through the open field.
=> Đàn muỗi nhỏ tan rã khi một làn gió nhẹ thổi qua cánh đồng mở.
7. Camping by the river turned into a challenge with the constant presence of a gnat swarm.
=> Cắm trại bên sông trở thành một thách thức với sự hiện diện liên tục của một đàn muỗi nhỏ.
8. The fishermen used nets to protect themselves from the gnat swarm while out on the lake.
=> Người câu cá sử dụng lưới để bảo vệ mình khỏi đàn muỗi nhỏ khi đang ở trên hồ.
9. The gardeners set up citronella candles to deter the gnat swarm from their outdoor event.
=> Những người làm vườn cài đặt nến citronella để ngăn chặn đàn muỗi nhỏ khỏi sự kiện ngoại ô của họ.
10.Despite the annoyance of a gnat swarm, the sunset over the lake was a breathtaking sight.
=> Mặc dù bị phiền toái bởi đàn muỗi nhỏ, hoàng hôn trên hồ là một cảnh đẹp đẹp mắt.