Trong tiếng Anh, diệt ong là Kill bees, có phiên âm cách đọc là /kɪl biːz/.
“Diệt ong” là hành động sử dụng các phương tiện hoặc chất liệu để tiêu diệt số lượng ong. Tuy nhiên, việc này có thể gây tác động tiêu cực đối với môi trường và sinh thái, do ong đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn cây cỏ và duy trì cân bằng sinh thái.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Diệt ong” được dịch sang tiếng Anh
- Chất diệt ong – Bee-killing substance
- Phương pháp giết ong – Method to kill bees
- Nguyên nhân giết ong – Cause of killing bees
- Sự suy giảm số lượng ong do giết chúng – Decline in bee populations due to killing them
- Chất độc hại giết ong – Toxic substance to kill bees
- Thách thức bảo tồn ong khi có xu hướng giết chúng – Conservation challenges when there is a tendency to kill bees
- Hậu quả của việc giết ong đối với sinh thái – Consequences of killing bees on the ecosystem
- Nỗ lực ngăn chặn giết ong không cần thiết – Efforts to prevent unnecessary killing of bees
- Sự cần thiết của bảo tồn ong thay vì giết chúng – The necessity of bee conservation rather than killing them
- Tác động tiêu cực của việc giết ong đối với thụ phấn – Negative impact of killing bees on pollination
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Diệt ong” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- The pesticide used in the garden unfortunately tends to kill bees as well.
=> Thuốc trừ sâu được sử dụng trong khu vườn đáng tiếc thường cũng diệt ong. - It’s important to avoid using harsh chemicals that can kill bees in your yard.
=> Quan trọng để tránh sử dụng các hóa chất mạnh mẽ có thể diệt ong trong khuôn viên nhà bạn. - The careless use of insecticides can lead to the unintentional killing of bees, affecting the local ecosystem.
=> Việc sử dụng thuốc trừ sâu một cách không cẩn thận có thể dẫn đến việc diệt ong một cách không chủ ý, ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương. - Some people mistakenly kill bees, not realizing their crucial role in pollination.
=> Một số người một cách nhầm lẫn diệt ong, không nhận ra vai trò quan trọng của chúng trong quá trình thụ phấn. - Efforts should be made to educate the public about the consequences of indiscriminate bee killing.
=> Cần phải có nỗ lực để giáo dục công chúng về hậu quả của việc diệt ong một cách không phân biệt. - Using natural and bee-friendly alternatives is a better choice than resorting to methods that kill bees.
=> Sử dụng các phương pháp thay thế tự nhiên và thân thiện với ong là một lựa chọn tốt hơn so với việc áp dụng các phương thức diệt ong. - The excessive use of certain pesticides in agriculture is contributing to the widespread killing of bees.
=> Việc sử dụng quá mức một số loại thuốc trừ sâu trong nông nghiệp đang góp phần vào tình trạng diệt ong trên diện rộng. - Educational programs aim to raise awareness about the importance of bees and discourage their unnecessary killing.
=> Các chương trình giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về sự quan trọng của ong và ngăn chặn việc diệt chúng không cần thiết. - The destruction of natural habitats and the use of certain agricultural practices are leading to the kill bee phenomenon, endangering these vital pollinators.
=> Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên và sử dụng một số phương pháp nông nghiệp đang dẫn đến hiện tượng diệt ong, đe dọa những người thụ phấn quan trọng này. - Conservationists are working tirelessly to prevent the kill bee crisis and promote sustainable practices that protect these essential insects.
=> Những người bảo tồn đang làm việc không ngừng để ngăn chặn khủng hoảng diệt ong và thúc đẩy các phương pháp bền vững bảo vệ những loài côn trùng quan trọng này.