Trong tiếng Anh, “Diệt rệp sáp” là “Woolly aphid control”, có phiên âm cách đọc là /kɪl θrɪps/.
Diệt rệp sáp là phương pháp giúp giảm và kiểm soát số lượng loài rệp chuyên ký sinh trên thân các cây ăn trái. Chúng còn ký sinh và lấy chất dinh dưỡng của các cây công nghiệp khác gây thiệt hại cho nông nghiệp.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Diệt rệp sáp” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Kiểm soát rệp sáp – Wax scale control
- Tiêu diệt rệp sáp – Eradicate wax scales
- Nhiễm rệp sáp – Wax scale infestation
- Quản lý rệp sáp – Wax scale management
- Phương pháp tiêu diệt rệp sáp – Wax scale extermination methods
- Tổn thương do rệp sáp gây ra – Wax scale damage
- Kiểm soát dân số rệp sáp – Wax scale population control
- Xử lý hóa chất cho rệp sáp – Chemical treatment for wax scales
- Kiểm soát sinh học rệp sáp – Biological control of wax scales
- Quản lý côn trùng tích hợp cho rệp sáp – Integrated pest management for wax scales
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Woolly aphid control” với nghĩa “Diệt rệp sáp” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. We need to implement effective measures to control and eradicate wax scales on our plants.
=> Chúng ta cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để kiểm soát và diệt rệp sáp trên cây trồng của chúng ta.
2. Chemical treatments are commonly used to kill wax scales and protect our crops.
=> Việc sử dụng liệu pháp hóa chất thường được sử dụng để diệt rệp sáp và bảo vệ vụ mùa của chúng ta.
3. Regular inspection and early detection are crucial for effective wax scale control.
=> Kiểm tra đều đặn và phát hiện sớm là rất quan trọng để diệt rệp sáp hiệu quả.
4. Integrated pest management practices can help us control and eliminate wax scales in a sustainable manner.
=> Các phương pháp quản lý côn trùng tích hợp có thể giúp chúng ta kiểm soát và diệt rệp sáp một cách bền vững.
5. We should educate farmers about the importance of wax scale control and provide them with the necessary tools and knowledge to eradicate these pests.
=> Chúng ta nên giáo dục những người nông dân về tầm quan trọng của việc kiểm soát rệp sáp và cung cấp cho họ các công cụ và kiến thức cần thiết để diệt rệp sáp gây hại này.
6. Biological control methods, such as the use of natural predators, can be effective in reducing wax scale populations.
=> Các phương pháp kiểm soát sinh học, như sử dụng kẻ thù tự nhiên, có thể hiệu quả trong việc diệt rệp sáp.
7. Proper sanitation practices, including the removal of infested plant material, can help prevent the spread of wax scales.
=> Các biện pháp vệ sinh, diệt rệp sáp, bao gồm việc loại bỏ các vật liệu cây bị nhiễm, có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của rệp sáp.
8. The use of insecticidal soaps can be an environmentally friendly option for controlling wax scales.
=> Việc sử dụng xà phòng diệt côn trùng có thể là một lựa chọn thân thiện với môi trường để diệt rệp sáp.
9. Timely and targeted application of pesticides can effectively eliminate wax scales from our plants.
=> Việc sử dụng thuốc trừ sâu một cách đúng thời điểm và có mục tiêu có thể loại diệt rệp sáp một cách hiệu quả khỏi cây trồng của chúng ta.
10. Research and development efforts are focused on finding innovative methods to eradicate wax scales while minimizing environmental impact.
=> Các nỗ lực nghiên cứu và phát triển tập trung vào tìm kiếm các phương pháp đổi mới để tiêu diệt rệp sáp trong khi giảm thiểu tác động đến môi trường.