Trong tiếng Anh, diệt tổ ong là Destroy beehives, có phiên âm cách đọc là /dɪˈstrɔɪ biːhaɪvz/.
“Diệt tổ ong” là hoạt động loại bỏ tổ ong, thường được thực hiện để giải quyết vấn đề an ninh hoặc y tế công cộng.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Diệt tổ ong” được dịch sang tiếng Anh
- Loại bỏ tổ ong – Beehive elimination
- Kỹ thuật diệt tổ ong – Techniques for destroying beehives
- Diệt tổ ong và tác động môi trường – Destroying beehives and environmental impact
- Xóa sổ tổ ong – Wipe out beehives
- Quy trình diệt tổ ong – Process of destroying beehives
- Diệt trừ tổ ong – Beehive eradication
- Diệt tổ ong vì an toàn – Destroying beehives for safety reasons
- Phương pháp diệt tổ ong hiệu quả – Effective methods for destroying beehives
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Diệt tổ ong” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Local authorities decided to destroy beehives in the urban area due to safety concerns.
=> Cơ quan chức năng địa phương quyết định tiêu diệt các tổ ong trong khu vực đô thị do lo ngại về an toàn. - The farmers had to destroy beehives infested with disease to prevent the spread to healthy colonies.
=> Những người nông dân phải tiêu diệt các tổ ong bị nhiễm bệnh để ngăn chặn sự lan truyền đến các đàn ong khỏe mạnh. - Insect control experts were called in to destroy beehives that posed a threat to public spaces.
=> Các chuyên gia kiểm soát côn trùng đã được triệu tập để tiêu diệt các tổ ong đe dọa đến các khu vực công cộng. - The decision to destroy beehives in the park was met with protests from environmentalists advocating for alternative solutions.
=> Quyết định tiêu diệt tổ ong trong công viên đã nhận được sự phản đối từ các nhà môi trường bảo vệ các giải pháp thay thế. - Authorities are considering whether to destroy beehives near schools to ensure the safety of students.
=> Cơ quan chức năng đang xem xét liệu có nên tiêu diệt tổ ong gần các trường học để đảm bảo an toàn cho học sinh. - Efforts to destroy beehives in the neighborhood were met with mixed reactions from the community.
=> Những nỗ lực tiêu diệt tổ ong trong khu phố đã nhận được phản ứng khác nhau từ cộng đồng. - The beekeepers had to reluctantly destroy beehives affected by pesticides to prevent harm to consumers.
=> Người chăn ong phải đau lòng tiêu diệt tổ ong bị ảnh hưởng bởi thuốc trừ sâu để ngăn ngừa nguy hại đối với người tiêu dùng. - The decision to destroy beehives near the orchard was made to protect the fruit crops from aggressive bee behavior.
=> Quyết định tiêu diệt tổ ong gần vườn cây ăn quả được đưa ra để bảo vệ cây trái khỏi hành vi hung dữ của ong. - After a series of wasp attacks in the area, authorities deemed it necessary to destroy beehives to ensure public safety.
=> Sau một loạt các vụ tấn công của ong dẻo trong khu vực, cơ quan chức năng đánh giá là cần phải tiêu diệt tổ ong để đảm bảo an toàn cho công dân. - The beekeepers implemented a quarantine protocol to inspect and, if necessary, destroy beehives suspected of being infected with a contagious disease.
=> Những người chăn ong đã triển khai một quy trình cách ly để kiểm tra và, nếu cần thiết, tiêu diệt tổ ong nghi ngờ bị nhiễm bệnh lây truyền.