Trong tiếng Anh, Đom đóm là “Firefly“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈfaɪə.flaɪ/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈfaɪr.flaɪ/
Đom đóm là loại côn trùng cánh cứng có khả năng phát quang. Ánh sáng được phát ra từ một vài đốt cuối bụng. Ban ngày, các đốt này chỉ có màu trắng xám, về đêm mới phát ra ánh sáng huyền ảo.
Một số cụm từ có liên quan đến từ “đom đóm” và cách dịch sang tiếng Anh
- Đàn đom đóm – Firefly swarm
- Ánh sáng của đom đóm – Firefly light
- Môi trường sống của đom đóm – Firefly habitat
- Các loài đom đóm – Species of fireflies
- Quần thể đom đóm – Firefly population
- Quá trình đom đóm giao phối – Firefly mating
- Các hoạt động của đom đóm – Firefly behavior
- Sự biến mất của đom đóm – Firefly disappearance
- Bảo tồn loài đom đóm – Firefly survival instinct
- Vai trò sinh thái của loài đom đóm – Fireflies and their ecological role
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “firefly” với nghĩa là “đom đóm” và đã được dịch sang tiếng Việt:
1. Fireflies twinkled in the warm summer night, creating a magical atmosphere.
=> Dịch: Đom đóm lấp lánh trong đêm mùa hè ấm áp, tạo nên không khí kỳ diệu.
2. Children giggled with delight as they chased after the glowing fireflies in the garden.
=> Dịch: Những đứa trẻ cười rộ lên với niềm vui khi đuổi theo những đom đóm sáng rực trong khu vườn.
3. The gentle glow of firefly light illuminated the path through the dense forest.
=> Dịch: Ánh sáng nhẹ nhàng của đom đóm soi rọi con đường qua khu rừng dày đặc.
4. Firefly mating dances are a mesmerizing display of nature’s beauty.
=> Dịch: Vũ điệu giao phối của đom đóm là một biểu diễn quyến rũ về vẻ đẹp của thiên nhiên.
5. Firefly habitats are often found in quiet, undisturbed areas near bodies of water.
=> Dịch: Môi trường sống của đom đóm thường được tìm thấy ở những khu vực yên tĩnh, không bị quấy rối gần các nguồn nước.
6. Local legends tell enchanting stories about the origins of firefly lights.
=> Dịch: Các huyền thoại địa phương kể những câu chuyện quyến rũ về nguồn gốc của ánh sáng đom đóm.
7. Tourists flock to witness the breathtaking spectacle of firefly swarms in the evening.
=> Dịch: Du khách đổ về để chứng kiến cảnh tượng đáng kinh ngạc của đàn đom đóm vào buổi tối.
8. Firefly conservation efforts aim to protect these magical insects and their habitats.
=> Dịch: Các nỗ lực bảo tồn đom đóm nhằm bảo vệ loài côn trùng kỳ diệu này và môi trường sống của chúng.
9. The rhythmic pulsing of firefly lights adds to the charm of warm summer nights.
=> Dịch: Nhịp nhàng của ánh sáng đom đóm gia tăng thêm sức hấp dẫn cho những đêm mùa hè ấm áp.
10. Firefly watching has become a popular nighttime activity, drawing nature enthusiasts.
=> Dịch: Việc quan sát đom đóm đã trở thành một hoạt động phổ biến vào buổi tối, thu hút những người yêu thiên nhiên.