Trong tiếng Anh,”Hệ sinh thái” là “Ecosystem“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/, phiên âm Anh – Mỹ là /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/.
Hệ sinh tháilà hệ thống các quần xã cùng các thành phần như không khí, nước và sinh cảnh. Trong hệ sinh thái, các sinh vật sống tác động qua lại với nhau và hỗ trợ lẫn nhau.
Một số từ có liên quan đến từ “Hệ sinh thái” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Hệ sinh thái nước ngọt – Freshwater ecosystem
- Hệ sinh thái biển – Marine ecosystem
- Hệ sinh thái rừng – Forest ecosystems
- Quản lý hệ sinh thái – Ecosystem management
- Bảo vệ hệ sinh thái đa dạng – Preserving diverse ecosystems
- Nghiên cứu hệ sinh thái – Research on diversity of ecosystems
- Phục hồi hệ sinh thái – Rehabilitating ecosystem
- Mô hình hệ sinh thái – Ecosystem model
- Khôi phục hệ sinh thái hồ nước – Restoring lake ecosystem
- Thảm thực vật của hệ sinh thái – Vegetation cover of ecosystem
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Ecosystem” với nghĩa là “Hệ sinh thái” và dịch sang tiếng Việt
1. Ecosystems consist of living organisms and their physical environment.
=> Hệ sinh thái bao gồm các hữu cơ sống và môi trường vật lý của chúng.
2. Biodiversity is crucial for the resilience of ecosystems.
=> Đa dạng sinh học là quan trọng đối với sự chống chọi của hệ sinh thái.
3. Human activities can have a significant impact on ecosystems, leading to habitat loss and degradation.
=> Hoạt động của con người có thể ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái, dẫn đến mất mát và suy thoái môi trường sống.
4. The nutrient cycle is a fundamental process in maintaining the balance of ecosystems.
=> Chu kỳ dinh dưỡng là quá trình cơ bản trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
5. Ecosystem services, such as pollination and water purification, are essential for human well-being.
=> Dịch vụ hệ sinh thái như thụ phấn và làm sạch nước là quan trọng đối với sức khỏe của con người.
6. Deforestation poses a threat to many tropical ecosystems and the species within them.
=> Quá trình phá rừng đe dọa nhiều hệ sinh thái nhiệt đới và các loài sống trong chúng.
7. Climate change is affecting ecosystems worldwide, leading to shifts in species distribution.
=> Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến hệ sinh thái trên toàn thế giới, dẫn đến sự thay đổi về phân phối các loài.
8. Conservation efforts aim to protect and restore ecosystems that are at risk of degradation.
=> Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái đang đối mặt với nguy cơ suy thoái.
9. Urbanization often leads to the fragmentation of ecosystems and loss of biodiversity.
=> Quá trình đô thị hóa thường dẫn đến sự phân mảnh của hệ sinh thái và mất mát đa dạng sinh học.
10.Ecotourism promotes responsible travel that contributes to the conservation of ecosystems.
=> Du lịch sinh thái thúc đẩy du lịch có trách nhiệm đóng góp vào bảo tồn của hệ sinh thái.