Trong tiếng Anh, Khử trùng là “Sterilization“, có phiên âm Anh – Anh là /ˌster.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˌster.ə.ləˈzeɪ.ʃən/.
Khử trùng là quá trình loại bỏ hoặc tiêu diệt các tác nhân sinh học trên vật thể hay bề mặt nào đó. Mục tiêu chính của nó là loại bỏ những mầm bệnh do vi sinh vật gây nên.
Một số từ có liên quan đến từ “Khử trùng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Phương pháp khử trùng – Sterilization method
- Máy khử trùng – Sterilization machine
- Chất khử trùng – Sterilizing agent
- Quy trình khử trùng – Sterilization process
- Khử trùng nhiệt độ – Heat sterilization
- Khử trùng hóa học – Chemical sterilization
- Khử trùng tia cực tử – Ultraviolet sterilization
- Khử trùng bằng áp suất cao – High-pressure sterilization]Dụng cụ khử trùng – Sterilization equipment
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Sterilization” với nghĩa là “Khử trùng” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. The sterilization process ensures the complete elimination of all microorganisms.
=> Quy trình khử trùng đảm bảo loại bỏ hoàn toàn tất cả các vi sinh vật.
2. Heat sterilization is a common method used in hospitals to disinfect medical instruments.
=> Khử trùng bằng nhiệt độ là phương pháp phổ biến được sử dụng trong bệnh viện để khử trùng các dụng cụ y tế.
3. Chemical sterilization is effective in killing bacteria and viruses on surfaces.
=> Khử trùng hóa học có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn và virus trên bề mặt.
4. Ultraviolet sterilization is commonly used in water treatment to ensure its safety for consumption.
=> Khử trùng tia cực tử thường được sử dụng trong xử lý nước để đảm bảo an toàn cho việc sử dụng.
5. The sterilizing agent used in laboratories must be potent enough to eliminate any microbial contamination.
=> Chất khử trùng được sử dụng trong phòng thí nghiệm phải đủ mạnh để loại bỏ bất kỳ nhiễm khuẩn nào.
6. High-pressure sterilization is employed in the food industry to extend the shelf life of certain products.
=> Khử trùng áp suất cao được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để kéo dài thời hạn sử dụng của một số sản phẩm.
7. Sterilization is a critical step in the manufacturing of pharmaceuticals to ensure the safety of medicinal products.
=> Khử trùng là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất dược phẩm để đảm bảo an toàn cho sản phẩm dược.
8. The sterilization machine uses advanced technology to guarantee the complete eradication of contaminants.
=> Máy khử trùng sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo việc loại bỏ hoàn toàn các chất ô nhiễm.
9. Sterilization of surgical instruments is crucial to prevent infections during medical procedures.
=> Khử trùng dụng cụ phẫu thuật là quan trọng để ngăn chặn nhiễm trùng trong các quy trình y tế.
10. The sterilization process follows strict guidelines to meet international standards for hygiene.
=> Quy trình khử trùng tuân theo các hướng dẫn nghiêm ngặt để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về vệ sinh.