Trong tiếng Anh, “Kiểm soát côn trùng” là “Pest control “, có phiên âm cách đọc là /pɛst kənˈtroʊl/.
Kiểm soát côn trùng là một phần quan trọng của quản lý nông nghiệp và bảo vệ môi trường sinh thái, giúp duy trì sự cân bằng giữa các loài và ngăn chặn sự lan rộng của các loại côn trùng gây hại.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Kiểm soát côn trùng” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Phương pháp kiểm soát côn trùng hữu cơ: Organic insect control methods
- Thuốc trừ côn trùng: Insecticides
- Mạng chống côn trùng: Insect netting
- Các loại côn trùng gây hại: Harmful insects
- Phương pháp kiểm soát sinh học côn trùng: Biological insect control methods
- Phương pháp kiểm soát côn trùng tích hợp: Integrated insect control methods
- Các loại côn trùng làm hại cây trồng: Crop-damaging insects
- Kiểm soát côn trùng bằng phương pháp tự nhiên: Natural insect control methods
- Kiểm soát côn trùng trong nhà: Indoor insect control
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Pest control ” với nghĩa “Kiểm soát côn trùng” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Regular pest control measures are essential to protect crops from insect infestations.
=> Các biện pháp kiểm soát côn trùng định kỳ là quan trọng để bảo vệ cây trồng khỏi sự tấn công của côn trùng.
2. Integrated pest management combines various strategies to control pests while minimizing environmental impact.
=> Quản lý côn trùng tích hợp kết hợp nhiều chiến lược để kiểm soát côn trùng và giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.
3. Farmers employ natural predators as part of an eco-friendly approach to pest control in agriculture.
=> Nông dân sử dụng kẻ săn mồi tự nhiên như một phần của phương pháp thân thiện với môi trường trong kiểm soát côn trùng nông nghiệp.
4. Chemical pesticides are commonly used in pest control, but their overuse can lead to environmental problems.
=> Thuốc trừ côn trùng hóa học thường được sử dụng trong kiểm soát côn trùng, nhưng sử dụng quá mức có thể dẫn đến vấn đề môi trường.
5. Effective pest control in homes involves sealing entry points and maintaining cleanliness to prevent infestations.
=> Kiểm soát côn trùng hiệu quả trong nhà bao gồm việc kín chặt các điểm nhập và duy trì sự sạch sẽ để ngăn chặn sự tấn công.
6. Biological pest control methods use natural enemies of pests, such as predators and parasites, to manage populations.
=> Phương pháp kiểm soát côn trùng sinh học sử dụng kẻ thù tự nhiên của côn trùng, như kẻ săn mồi và ký sinh, để quản lý dân số.
7. Pest control services are crucial for urban areas to prevent the spread of diseases carried by insects.
=> Dịch vụ kiểm soát côn trùng là quan trọng đối với các khu vực đô thị để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do côn trùng mang lại.
8. Educating farmers about sustainable pest control practices is essential for long-term agricultural productivity.
=> Việc giáo dục nông dân về các phương pháp kiểm soát côn trùng bền vững là quan trọng cho sản xuất nông nghiệp lâu dài.
9. Some plants release natural chemicals as a defense mechanism, contributing to pest control in a garden.
=> Một số cây phát ra các hợp chất tự nhiên như một cơ chế phòng thủ, đóng góp vào việc kiểm soát côn trùng trong vườn.
10.The use of insect-resistant crops is an innovative approach to pest control in modern agriculture.
=> Việc sử dụng cây trồng chống côn trùng là một phương pháp sáng tạo trong kiểm soát côn trùng trong nông nghiệp hiện đại.