Trong tiếng Anh, “Kiểm soát mọt gạo” là “Control of rice weevils“, có phiên âm là /kənˈtroʊl ʌv raɪs ˈwiːvənhanh/.
Một số từ có liên quan đến từ “Kiểm soát mọt gạo” và cách dịch sang tiếng Anh
- Các biện pháp kiểm soát tích hợp – Integrated control measures
- Sử dụng thuốc trừ sâu – Pesticide application
- Chiến lược phòng ngừa – Preventive strategies
- Giám sát và phát hiện – Monitoring and detection
- Các kỹ thuật tiêu diệt hiệu quả – Effective eradication techniques
- Các phương pháp kiểm soát sinh học – Biological control methods
- Các phương pháp kiểm soát không độc hại – Non-toxic control approaches
- Can thiệp sớm – Early intervention
- Phương pháp lưu trữ đúng đắn – Proper storage practices
- Kiểm tra đều đặn – Regular inspections
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Control of rice weevils” với nghĩa là “Kiểm soát mọt gạo” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Implementing effective control of rice weevils is essential for preserving stored grains.
=> Thực hiện kiểm soát mọt gạo hiệu quả là quan trọng để bảo quản ngũ cốc đã lưu trữ.
2. Adhering to proper storage practices is part of the control of rice weevils.
=> Tuân thủ các phương pháp lưu trữ đúng đắn là một phần của kiểm soát mọt gạo.
3. Integrated control of rice weevils involves combining various strategies for a comprehensive approach.
=> Kiểm soát mọt gạo bao gồm sự kết hợp của nhiều chiến lược để có một phương pháp toàn diện.
4. Pesticide application is a common method in the control of rice weevils.
=> Sử dụng thuốc trừ sâu là một phương pháp phổ biến trong kiểm soát mọt gạo.
5. The control of rice weevils requires proactive preventive strategies to avoid infestations.
=> Kiểm soát mọt gạo đòi hỏi các chiến lược phòng ngừa tích cực để tránh sự xâm lấn.
6. Regular monitoring and detection are essential components of the control of rice weevils.
=> Giám sát và phát hiện đều đặn là thành phần quan trọng của kiểm soát mọt gạo.
7. Effective eradication techniques play a crucial role in the control of rice weevils.
=> Các kỹ thuật tiêu diệt hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát mọt gạo.
8. Biological control methods aim to manage rice weevils without the use of harmful chemicals.
=> Các phương pháp kiểm soát sinh học nhằm kiểm soát mọt gạo mà không sử dụng các chất hóa học gây hại.
9. Non-toxic control approaches are preferred in environments where chemical usage is restricted.
=> Các phương pháp kiểm soát mọt gạo không độc hại được ưa chuộng trong môi trường có hạn chế sử dụng hóa chất.
10. Early intervention in the control of rice weevils is crucial for preventing extensive damage.
=> Can thiệp sớm trong kiểm soát mọt gạo là quan trọng để ngăn chặn hư hại lớn.