Trong tiếng Anh, kiến chúa nghĩa là “Queen ant“, có phiên âm cách đọc là /kwiːn ænt/.
“Kiến chúa” là cách gọi thông thường để mô tả con kiến đực trong một tổ kiến. Đặc điểm của kiến chúa thường là kích thước lớn hơn so với kiến cái và chúng thường có nhiệm vụ quan trọng trong quá trình sinh sản và duy trì tổ đàn.
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Kiến chúa” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Kiến chúa nâng cấp – Upgraded queen ant
- Chăm sóc kiến chúa – Queen ant care
- Nguyên tắc lãnh đạo của kiến chúa – Leadership principle of the queen ant
- Quá trình sinh sản của kiến chúa – Reproduction process of the queen ant
- Hệ thống xã hội của kiến chúa – Social system of the queen ant
- Nhiệm vụ sinh sản của kiến chúa – Reproductive duty of the queen ant
- Kiến chúa giữa mùa – Midseason queen ant
- Tầm quan trọng của kiến chúa trong đàn – Significance of the queen ant in the colony
- Chế độ ăn của kiến chúa – Diet of the queen ant
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Kiến chúa” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- The queen ant is the central figure in the ant colony, responsible for laying eggs and ensuring the survival of the entire community.
=> Con kiến chúa là hình tượng trung tâm trong tổ kiến, có trách nhiệm đẻ trứng và đảm bảo sự sống còn của cả cộng đồng. - Worker ants tirelessly serve the queen ant, providing her with nourishment and tending to her needs.
=> Các con kiến lao động không mệt mỏi phục vụ cho kiến chúa, cung cấp chất dinh dưỡng và chăm sóc mọi nhu cầu của bà. - The queen ant’s primary role is to lay eggs, contributing to the growth and expansion of the ant colony.
=> Vai trò chính của kiến chúa là đẻ trứng, đóng góp vào sự phát triển và mở rộng của tổ kiến. - The queen ant is distinguishable by her larger size and distinctive appearance compared to the worker ants.
=> Kiến chúa có thể nhận biết bởi kích thước lớn và ngoại hình đặc trưng so với các con kiến lao động. - In certain ant species, the queen ant undergoes a nuptial flight to mate and establish a new colony.
=> Trong một số loài kiến, kiến chúa thực hiện chuyến bay đám cưới để giao phối và thành lập một tổ mới. - The queen ant’s presence is crucial for the cohesion and organization of the ant colony.
=> Sự hiện diện của kiến chúa là quan trọng để duy trì sự đoàn kết và tổ chức trong tổ kiến. - Worker ants attend to the queen’s needs, ensuring she is well-fed and protected within the nest.
=> Các con kiến lao động chăm sóc mọi nhu cầu của kiến chúa, đảm bảo bà được ăn uống đầy đủ và an ninh tại tổ. - The queen ant’s lifespan can be significantly longer than that of worker ants.
=> Tuổi thọ của kiến chúa có thể lớn hơn đáng kể so với các con kiến lao động. - Without a queen ant, the ant colony would lack the reproductive capabilities necessary for its continuation.
=> Thiếu kiến chúa, tổ kiến sẽ thiếu khả năng sinh sản cần thiết để duy trì sự sống. - The queen ant’s royal status is evident in the way other ants in the colony interact with her.
=> Địa vị hoàng gia của kiến chúa được thể hiện qua cách các con kiến khác trong tổ tương tác với bà.