Home Kiến Thức Tiếng Anh Kiến độc hại tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Kiến độc hại tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, kiến độc hại là Harmful ants, có phiên âm cách đọc là /ˈhɑːrmfl ænts/.

“Kiến độc hại” là những loại kiến gây phiền toái, gây hại hoặc có thể tạo ra tác động tiêu cực, xâm phạm không gian sống, làm hại đến cây trồng, gây phiền toái trong nhà, hoặc có thể truyền các loại bệnh.

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Kiến độc hại” được dịch nghĩa sang tiếng Anh

  • Kiến gây hại – Harmful ants
  • Kiến độc hại và sức khỏe – Harmful ants and health
  • Kiến độc hại gây nguy hiểm – Dangerous harmful ants
  • Kiến độc hại gây nguy hiểm – Dangerous harmful ants
  • Xử lý vấn đề kiến độc hại – Dealing with the problem of harmful ants
  • Kiến độc hại và các bệnh lý liên quan – Harmful ants and related diseases
  • Vấn đề với kiến độc hại – Problem with harmful ants
  • Phòng chống kiến độc hại – Prevention of harmful ants
  • Những loại kiến độc hại – Types of harmful ants
  • Kiến độc hại trong nhà – Harmful ants in the house

Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Harmful ants” với nghĩa “Kiến độc hại” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  1. The garden is infested with harmful ants that are damaging the plants.
    => Khu vườn bị lây nhiễm bởi kiến độc hại đang gây hại cho cây cỏ.
  2. Harmful ants have invaded the kitchen, causing a nuisance for the residents.
    => Kiến độc hại đã xâm nhập vào bếp, tạo ra phiền toái cho cư dân.
  3. Farmers often struggle with harmful ants that harm crops and reduce yields.
    => Nông dân thường gặp khó khăn với kiến độc hại gây hại cho cây trồng và giảm sản lượng.
  4. The picnic area was overrun by harmful ants, forcing the visitors to relocate.
    => Khu picnic bị bao vây bởi kiến độc hại, buộc du khách phải chuyển đến nơi khác.
  5. Certain species of harmful ants can transmit diseases to humans and animals.
    => Các loài kiến độc hại nhất định có thể truyền bệnh cho con người và động vật.
  6. Residents are seeking effective methods to eradicate harmful ants from their homes.
    => Cư dân đang tìm kiếm các phương pháp hiệu quả để diệt kiến độc hại khỏi nhà mình.
  7. Harmful ants often construct nests in walls and foundations, causing structural damage.
    => Kiến độc hại thường xây tổ trong tường và móng, gây hại cho cấu trúc.
  8. Children should be cautious while playing outdoors to avoid harmful ant bites.
    => Trẻ em nên cẩn trọng khi chơi ngoài trời để tránh bị chích bởi kiến độc hại.
  9. The orchard is under attack from harmful ants, jeopardizing the fruit harvest.
    => Vườn cây ăn quả đang bị tấn công bởi kiến độc hại, đe dọa thu hoạch trái cây.
  10. Efforts to control harmful ants in urban areas require a combination of methods.
    => Các nỗ lực kiểm soát kiến độc hại trong khu vực đô thị đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp.