Trong tiếng Anh, kiến lửa là Fire ant, có phiên âm cách đọc là /ˈfaɪər ænt/.
“Kiến lửa” là loại kiến được biết đến với khả năng tạo ra các tổ lửa độc đáo. Các tổ của kiến lửa thường chứa hàng triệu con kiến, và chúng có thể tạo ra những đám lửa ấn tượng để bảo vệ tổ khỏi mối đe dọa.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Kiến lửa” được dịch sang tiếng Anh
- Tổ kiến lửa – Fire ant nest
- Đám lửa của kiến lửa – Fire ant swarm
- Khu vực định cư của kiến lửa – Fire ant colony
- Hệ thống thông tin của kiến lửa – Fire ant trail (the path they follow)
- Kiến lửa quấn kín nhau để bảo vệ tổ – Fire ants form a protective ball around the nest.
- Tính năng chống lại mối đe dọa của kiến lửa – Fire ant’s defense mechanism
- Nghiên cứu về kiến lửa – Fire ant research
- Kiến lửa xâm nhập vào nông trại và khu dân cư – Fire ants invade farms and residential areas.
- Kiến lửa và nguy cơ cho sức khỏe – Fire ants and health risks (related to their stinging)
- Phương pháp kiểm soát kiến lửa – Fire ant control methods
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “kiến lửa” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Fire ants are known for their aggressive behavior and painful stings.
=> Kiến lửa nổi tiếng với hành vi hung dữ và vết châm đau đớn của chúng. - The fire ant nest can be found in various environments, from gardens to urban areas.
=> Tổ kiến lửa có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường khác nhau, từ khu vườn đến khu đô thị. - If disturbed, fire ants will quickly swarm and defend their nest by stinging intruders.
=> Nếu bị quấy rối, kiến lửa sẽ nhanh chóng tập trung và bảo vệ tổ của chúng bằng cách châm đối phó. - Fire ant stings can cause allergic reactions in some people, leading to swelling and discomfort.
=> Vết châm của kiến lửa có thể gây phản ứng dị ứng ở một số người, dẫn đến sưng và khó chịu. - The fire ant colony is organized with worker ants, soldier ants, and a queen.
=> Tổ kiến lửa có tổ chức với kiến lao động, kiến lính và một nữ hoàng. - Fire ants construct their nests using soil, creating intricate and durable structures.
=> Kiến lửa xây tổ của chúng bằng cách sử dụng đất, tạo ra các cấu trúc phức tạp và bền vững. - In agriculture, fire ants can pose a threat to crops and small animals.
=> Trong nông nghiệp, kiến lửa có thể đe dọa đến cây trồng và động vật nhỏ. - Researchers study the behavior of fire ants to develop effective control methods.
=> Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của kiến lửa để phát triển các phương pháp kiểm soát hiệu quả. - Fire ants are invasive species in many regions, impacting local ecosystems.
=> Kiến lửa là loài xâm lấn ở nhiều khu vực, ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương. - Efforts are made to educate the public about the dangers of fire ants and how to minimize encounters with them.
=> Có nỗ lực để giáo dục công chúng về nguy hiểm của kiến lửa và cách giảm thiểu gặp gỡ với chúng.