Trong tiếng Anh, “Kiến thợ mộc” là “Carpenter ants”, có phiên âm cách đọc là /ˈʃʊɡər ænts/.
Kiến thợ mộc là chi kiến thuộc họ Formicidae. Chúng thường sinh sống ở những vùng có khi hậu nóng và khô trên thế giới. Kiến thợ mộc thường có màu đen bóng và rất to so với các loài kiến khác.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Kiến thợ mộc” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Tổ kiến thợ mộc – Carpenter ant nest
- Kích thước kiến thợ mộc – Size of carpenter ant
- Chế độ ẩm cho kiến thợ mộc – Moisture conditions for carpenter ants
- Tổ chức xã hội của kiến thợ mộc – Social organization of carpenter ants
- Kiến thợ mộc làm tổ trong gỗ – Carpenter ant nesting in wood
- Nơi sống của kiến thợ mộc – Habitat of carpenter ants
- Nền văn hóa của kiến thợ mộc – Cultural background of carpenter ants
- Kiểm soát kiến thợ mộc trong nhà – Controlling carpenter ants indoors
- Chế độ dinh dưỡng của kiến thợ mộc – Nutritional diet of carpenter ants
- Kiến thợ mộc và sự hủy hoại gỗ – Carpenter ants and wood damage
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Carpenter ants” với nghĩa “Kiến thợ mộc” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Carpenter ants are known for nesting in wood, excavating galleries and tunnels for their colonies.
=> Kiến thợ mộc nổi tiếng vì xây tổ trong gỗ, đào ra các hầm và đường hầm cho tổ của chúng.
2. The presence of sawdust near wooden structures may indicate a carpenter ant infestation.
=> Sự xuất hiện của bụi cưa gần các cấu trúc gỗ có thể là dấu hiệu của việc bị kiến thợ mộc xâm nhập.
3. Carpenter ants play a crucial role in forest ecosystems by aiding in the decomposition of dead wood.
=> Kiến thợ mộc đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái rừng bằng cách giúp phân hủy gỗ chết.
4. It’s important to address carpenter ant infestations promptly to prevent structural damage to homes.
=> Quan trọng để xử lý ngay lập tức sự xâm nhập của kiến thợ mộc để ngăn chặn thiệt hại cấu trúc cho ngôi nhà.
5. Carpenter ants are attracted to moist wood, so proper ventilation can help reduce the risk of infestations.
=> Kiến thợ mộc bị thu hút bởi gỗ ẩm, nên việc thông thoáng đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ bị xâm nhập.
6. A thorough inspection is necessary to locate and eliminate carpenter ant nests within a structure.
=> Việc kiểm tra kỹ lưỡng là cần thiết để định vị và loại bỏ tổ kiến thợ mộc trong một cấu trúc.
7. Carpenter ants are polymorphic, meaning they have different-sized workers performing various tasks within the colony.
=> Kiến thợ mộc là đa hình, có nghĩa là chúng có công nhân có kích thước khác nhau thực hiện các nhiệm vụ khác nhau trong tổ.
8. Controlling carpenter ants often involves treating both the nests and the surrounding areas to prevent reinfestation.
=> Kiểm soát kiến thợ mộc thường liên quan đến việc xử lý cả tổ và các khu vực xung quanh để ngăn chặn sự xâm nhập lại.
9. Carpenter ant colonies may establish satellite nests connected by trails, making control efforts more challenging.
=> Tổ kiến thợ mộc có thể thiết lập tổ con kết nối bằng đường dẫn, làm cho công việc kiểm soát trở nên khó khăn hơn.
10.Wood that is consistently damp or damaged is more susceptible to carpenter ant infestations.
=> Gỗ luôn ẩm hoặc bị hỏng có khả năng bị kiến thợ mộc xâm nhập cao hơn.