Trong tiếng Anh,”Kiến trưởng thành” là “Mature ant“, có phiên âm là /məˈtʊr ænt/.
Kiến trưởng thành là thuật ngữ để chỉ những con kiến có kích thước lớn, đạt đến giai đoạn lớn nhất. Chúng thường tham gia vào các nhiệm vụ như săn mồi, chăm sóc ấu trùng, bảo vệ tổ.
Một số từ có chứa “Kiến trưởng thành” và cách dịch sang tiếng Anh
- Chu kỳ sinh sản của kiến trưởng thành – Reproductive cycle of mature ants
- Đặc điểm sinh học của kiến trưởng thành – Biological characteristics of Mature ant
- Cách kiến trưởng thành giao tiếp – Communication of mature ants
- Vai trò của kiến trưởng thành – Roles of mature ant
- Kiến trưởng thành quản lý tổ – Colony management by mature ants
- Kiến trưởng thành chăm sóc ấu trùng – Larvae care by mature ants
- Các loài kiến trưởng thành – Species of mature ants
- Sự phát triển của kiến trưởng thành – Development of Mature ants
- Môi trường sống của kiến trưởng thành – Natural habitat of mature ants
- Thói quen kiếm của kiến trưởng thành – Foraging behavior of adult ants
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Mature ant” với nghĩa là “Kiến trưởng thành” và dịch sang tiếng Việt
1. Social interactions among mature ants contribute to the overall colony cohesion.
=> Sự tương tác xã hội giữa các con kiến trưởng thành đóng góp vào sự nhất quán tổng thể của tổ.
2. Colony defense is often led by the mature ants, protecting the nest from threats.
=> Bảo vệ tổ thường do kiến trưởng thành dẫn đầu, bảo vệ tổ khỏi những mối đe dọa.
3. Reproductive activities, such as laying eggs, are primarily carried out by the mature ant queen.
=> Hoạt động sinh sản, như đẻ trứng, chủ yếu được thực hiện bởi kiến trưởng thành chúa.
4. Communication within the colony involves chemical signals emitted by mature ants.
=> Giao tiếp trong tổ liên quan đến các tín hiệu hóa học được phát ra bởi kiến trưởng thành.
5. Mature ants exhibit a high level of adaptability to environmental changes.
=> Kiến trưởng thành thể hiện mức độ thích nghi cao với thay đổi môi trường.
6. Nursing behaviors, including caring for larvae, are performed by the mature ant workers.
=> Hành vi chăm sóc, bao gồm chăm sóc ấu trùng, được thực hiện bởi kiến trưởng thành công nhân.
7. The division of labor among mature ants contributes to the efficiency of the colony.
=> Sự phân công công việc giữa các con kiến trưởng thành đóng góp vào hiệu suất của tổ.
8. Mature ants demonstrate advanced problem-solving abilities within the colony context.
=> Kiến trưởng thành thể hiện khả năng giải quyết vấn đề tiên tiến trong ngữ cảnh tổ.
9. Mature ants play a crucial role in colony organization and maintenance.
=> Kiến trưởng thành đóng một vai trò quan trọng trong tổ chức và duy trì của tổ.
10. The foraging behavior of mature ants ensures the colony’s food supply.
=> Hành vi săn mồi của kiến trưởng thành đảm bảo nguồn thức ăn cho tổ