Trong tiếng Anh, ký sinh trùng có nghĩa là Parasitic, có phiên âm Anh – Mỹ /ˌpær.əˈsɪt.ɪk/ và phiên âm Anh – Anh /ˌpær.əˈsɪt.ɪk/.
“Ký sinh trùng” dùng để mô tả các loài sinh vật sống ở hoặc trên một sinh vật khác, thường là với mục đích lợi ích của chúng và gây hại cho sinh vật chủ.
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Ký sinh trùng”
- Các hợp chất ký sinh trùng – Parasitic organisms Parasitic organisms
- Nhiễm ký sinh trùng – Parasitic infection
- Mối quan hệ chủ- ký sinh trùng – Host-parasite relationship
- Chu kỳ sống của ký sinh trùng – Parasitic life cycle
- Tương tác giữa ký sinh trùng và chủ nhân – Parasite-host interaction
- Ký sinh trùng truyền bệnh – Vector-borne parasite
- Các bệnh do ký sinh trùng gây ra – Parasite-induced diseases
- Mối quan hệ chủ- ký sinh trùng – Host-parasite relationship
- Ký sinh trùng truyền bệnh – Vector-borne parasite
- Các bệnh do ký sinh trùng gây ra – Parasite-induced diseases
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Ký sinh trùng” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Parasitic infections can cause a range of health issues in both humans and animals.
=> Nhiễm ký sinh trùng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe ở cả người và động vật. - The host-parasite relationship is complex, with the parasite benefiting at the expense of the host.
=> Mối quan hệ chủ-ký sinh trùng là phức tạp, với ký sinh trùng hưởng lợi trên tài khoản của chủ nhân. - Parasitic diseases often require specific treatments, including anti-parasitic medications.
=> Các bệnh do ký sinh trùng gây ra thường cần điều trị cụ thể, bao gồm cả việc sử dụng các loại thuốc chống ký sinh trùng. - Parasite-induced diseases can have significant economic impacts on agriculture and livestock.
=> Các bệnh do ký sinh trùng gây ra có thể có tác động kinh tế đáng kể đối với nông nghiệp và chăn nuôi. - Understanding the parasitic life cycle is crucial for developing effective control strategies.
=> Việc hiểu rõ chu kỳ sống của ký sinh trùng là quan trọng để phát triển các chiến lược kiểm soát hiệu quả. - Zoonotic parasites can be transmitted from animals to humans, emphasizing the importance of One Health approaches.
=> Ký sinh trùng chuyển từ động vật sang người có thể được truyền bệnh, làm nổi bật tầm quan trọng của các phương pháp One Health. - In parasitology, researchers study the interactions between parasites and their hosts.
=> Trong ngành nghiên cứu về ký sinh trùng, các nhà nghiên cứu nghiên cứu về các tương tác giữa ký sinh trùng và chủ nhân. - Anti-parasitic measures are essential to protect public health in regions where parasitic infections are prevalent.
=> Các biện pháp chống ký sinh trùng là cực kỳ quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng ở những vùng nơi nhiễm ký sinh trùng là phổ biến. - Host defenses against parasites include immune responses that aim to eliminate or control the invading organisms.
=> Sự phòng ngừa của chủ nhân trước ký sinh trùng bao gồm các phản ứng miễn dịch nhằm loại bỏ hoặc kiểm soát các sinh vật xâm nhập.