Trong tiếng Anh, loài côn trùng nghĩa là Insect species, có phiên âm Anh – Mỹ /ˈɪn.sekt ˈspiː.siːz/, phiên âm Anh- Anh /ˈɪn.sekt ˈspiː.ʃiːz/
“Loài côn trùng” là một phần của hệ thống phân loại sinh học và chỉ các loài sinh vật nhỏ, có sàn chân, có vỏ chitinous, và có ba phân khúc cơ bản: đầu, ngực và bụng.
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Loài côn trùng”
- Đa dạng loài côn trùng – Insect species diversity
- Các loài côn trùng đang nguy cấp – Endangered insect species
- Tương tác giữa các loài côn trùng – Insect species interactions
- Sự thích nghi của các loài côn trùng – Adaptations of insect species
- Các loài côn trùng đặc hữu – Endemic insect species
- Các loài côn trùng xâm lấn – Invasive insect species
- Môi trường sống của các loài côn trùng – Habitats for insect species
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Loài động vật” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- There are over a million known insect species, each with unique characteristics and behaviors.
=> Có hơn một triệu loài côn trùng được biết đến, mỗi loài đều có đặc điểm và hành vi độc đáo. - Insect species play a vital role in pollination, contributing to the reproduction of many plant species.
=> Các loài côn trùng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn, đóng góp vào sự sinh sản của nhiều loài thực vật. - Entomologists study insect species to better understand their biology, ecology, and impact on ecosystems.
=> Các nhà nghiên cứu côn trùng nghiên cứu về các loài côn trùng để hiểu rõ hơn về sinh học, sinh thái và ảnh hưởng của chúng đối với hệ sinh thái. - Certain insect species, like bees and butterflies, are crucial for the pollination of crops and wildflowers.
=> Một số loài côn trùng như ong và bướm đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cây trồng và hoa dại. - Insect species exhibit a wide range of adaptations, from camouflage to warning coloration, to survive in diverse environments.
=> Các loài côn trùng thể hiện một loạt các sự thích nghi, từ sự ngụy trang đến màu sắc cảnh báo, để sống sót trong môi trường đa dạng. - The diversity of insect species in tropical rainforests is unparalleled, showcasing a vast array of colors, shapes, and sizes.
=> Sự đa dạng của các loài côn trùng trong rừng nhiệt đới là không giới hạn, thể hiện một loạt màu sắc, hình dạng và kích thước đa dạng. - Insect species are classified into orders, families, and genera based on distinct characteristics and evolutionary relationships.
=> Các loài côn trùng được phân loại thành bộ, họ và chi dựa trên các đặc điểm độc đáo và mối quan hệ tiến hóa. - Insect species are integral to food chains, serving as a crucial food source for many other animals.
=> Các loài côn trùng là một phần quan trọng của chuỗi thức ăn, đóng vai trò là nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài động vật khác.