Trong tiếng Anh, “Loài đặc hữu” là Endemic species, có phiên âm cách đọc là /ɪnˈdɛmɪkˈspiːʃiz/.
Loài đặc hữu là loài sinh vật chỉ tồn tại, phát triển trong phạm vi phân bố hẹp và có giới hạn vùng lãnh thổ nhất định.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Loài đặc hữu” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Các loài thực vật đặc hữu – Endemic species plants
- Các loài chim đặc hữu – Endemic species birds
- Loài bản địa – Native species
- Loài bản xứ – Indigenous species
- Loài độc nhất – Unique species
- Các loài động vật đặc hữu – Endemic species animals
- Các loài côn trùng đặc hữu – Endemic species insects
- Các loài bò sát đặc hữu – Endemic species reptiles
- Hệ sinh thái đặc hữu – Endemic ecosystem
- Bảo tồn loài đặc hữu – Endemic species conservation
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Endemic species” với nghĩa “Loài đặc hữu” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. The Galapagos Islands are home to many endemic species.
=> Quần đảo Galapagos là nơi sinh sống của nhiều loài đặc hữu.
2. Conservation efforts are crucial to protect endemic species from extinction.
=> Các nỗ lực bảo tồn là quan trọng để bảo vệ loài đặc hữu khỏi tuyệt chủng.
3. The rainforest in Borneo is known for its rich diversity of endemic species.
=> Rừng mưa ở Borneo nổi tiếng với sự đa dạng phong phú của các loài đặc hữu.
4. Australia is known for its unique endemic fauna, such as kangaroos and koalas.
=> Australia nổi tiếng với hệ động vật thuộc loài đặc hữu độc đáo như kangaroo và gấu túi.
5. The Hawaiian Islands have a high number of endemic plant species found nowhere else in the world.
=> Quần đảo Hawaii có số lượng lớn các loài thực vật đặc hữu chỉ được tìm thấy ở đó.
6. The conservation area was established to protect the endemic species that inhabit the region.
=> Khu vực bảo tồn được thành lập để bảo vệ các loài đặc hữu sinh sống trong khu vực.
7. The loss of habitat is a major threat to endemic species.
=> Mất môi trường sống là một mối đe dọa lớn đối với các loài đặc hữu.
8. Efforts are being made to reintroduce the endemic species back into their natural habitat.
=> Các nỗ lực đang được thực hiện để tái giới thiệu các loài đặc hữu trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng.
9. Ecotourism provides an opportunity to raise awareness about the importance of protecting endemic species.
=> Du lịch sinh thái cung cấp cơ hội để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ các loài đặc hữu.
10.The discovery of a new endemic species in the remote rainforest excited scientists.
=> Việc phát hiện một loài đặc hữu mới trong rừng mưa xa xôi đã làm phấn khích các nhà khoa học.