Trong tiếng Anh, “Loài kiến cắt lá” là “Leaf-cutting ants”, có phiên âm cách đọc là /liːf ˈkʌtɪŋ ˌænts/.
Loài kiến cắt lá là loài kiến lớn nhất tại Việt Nam. Chúng thường xuyên mang theo những mảnh lá cắn dở theo người, chủ yếu có màu nâu hoặc đỏ. Chúng có đôi chân rất dài và 3 gai nổi bật.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Loài kiến cắt lá” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Loài kiến cắt lá – Leaf-cutting ant
- Tổ kiến cắt lá – Leaf-cutting ant colony/nest
- Kích thước kiến cắt lá – Size of leaf-cutting ant
- Cách thức tổ chức của tổ kiến cắt lá – Organization of leaf-cutting ant colonies
- Chế độ ẩm cho tổ kiến cắt lá – Moisture conditions for leaf-cutting ant nests
- Chế độ dinh dưỡng của kiến cắt lá – Nutritional diet of leaf-cutting ants
- Mối quan hệ giữa kiến cắt lá và nấm – Relationship between leaf-cutting ants and fungi
- Phòng tránh kiến cắt lá trong vườn – Leaf-cutting ant prevention in gardens
- Kiểm soát kiến cắt lá bằng phương pháp tự nhiên – Natural methods for leaf-cutting ant control
- Tác động của kiến cắt lá đối với cây trồng – Impact of leaf-cutting ants on crops
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Leaf-cutting ants” với nghĩa “Loài kiến cắt lá” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Leaf-cutting ants are known for their remarkable ability to cut and carry large sections of leaves back to their nests.
=> Loài kiến cắt lá nổi tiếng với khả năng đặc biệt của chúng trong việc cắt và mang về tổ những phần lá lớn.
2. The intricate and organized nests of leaf-cutting ants are fascinating structures that can house millions of individuals.
=> Tổ phức tạp và tổ chức của loài kiến cắt lá là những cấu trúc đầy hấp dẫn có thể chứa hàng triệu cá thể.
3. Leaf-cutting ants cultivate a fungus within their nests, and the harvested leaves serve as a substrate for the fungus to grow on.
=> Loài kiến cắt lá nuôi trồng một loại nấm bên trong tổ của chúng, và lá được thu hoạch làm chất cơ bản để nấm phát triển.
4. The foraging trails of leaf-cutting ants can extend for long distances, showcasing their ability to efficiently locate and transport leaf fragments.
=> Những đường dẫn săn mồi của loài kiến cắt lá có thể kéo dài xa, thể hiện khả năng của chúng trong việc định vị và vận chuyển mảnh lá một cách hiệu quả.
5. Leaf-cutting ants play a crucial role in nutrient cycling in ecosystems, as their activities influence plant growth and decomposition processes.
=> Loài kiến cắt lá đóng vai trò quan trọng trong chu trình chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái, vì hoạt động của chúng ảnh hưởng đến sự phát triển cây và quá trình phân hủy.
6. Farmers often face challenges in protecting their crops from the foraging activities of leaf-cutting ants, which can strip entire plants of foliage.
=> Nông dân thường gặp khó khăn trong việc bảo vệ mùa màng của họ khỏi hoạt động săn mồi của loài kiến cắt lá, có thể lột trần toàn bộ cây lá.
7. Leaf-cutting ants are social insects, with different castes performing specific tasks within the colony, such as foraging, gardening the fungus, and caring for the young.
=> Loài kiến cắt lá là loài côn trùng xã hội, với các giai đoạn khác nhau thực hiện các công việc cụ thể trong tổ, như săn mồi, trồng trọt nấm và chăm sóc cho con non.
8. Chemical and physical barriers are often employed to deter leaf-cutting ants from reaching valuable plants and crops.
=> Rào cản hóa học và vật lý thường được sử dụng để ngăn loài kiến cắt lá tiếp cận cây trồng và mùa màng có giá trị.
9. Researchers study the intricate communication and foraging patterns of leaf-cutting ants to gain insights into their behavior and ecology.
=> Các nhà nghiên cứu nghiên cứu sự giao tiếp phức tạp và mô hình săn mồi của loài kiến cắt lá để hiểu rõ hơn về hành vi và sinh thái của chúng.
10.Leaf-cutting ants have been a subject of interest for scientists and ecologists studying the delicate balance of interactions in tropical ecosystems.
=> Loài kiến cắt lá đã là đề tài nghiên cứu đáng chú ý cho các nhà khoa học và sinh thái học nghiên cứu sự cân bằng tinh tế của các tương tác trong hệ sinh thái nhiệt đới.