Trong tiếng Anh, loài mối phổ biến nghĩa là Common termite species, có phiên âm Anh – Mỹ /ˈkɑː.mən ˈtɜː.maɪt ˈspiː.ʃiːz/ và phiên Anh – Anh /ˈkɒm.ən ˈtɜː.maɪt ˈspiː.ʃiːz/.
“Mối” là một vấn đề lớn trong việc duy trì cấu trúc bền vững ở Việt Nam và nhiều nơi khác trên thế giới. Một số loài mối thường gặp như mối gỗ, mối đất, mối cỏ,…
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Loài mối phổ biến”
- Nhận diện các loài mối phổ biến – Identification of common termite species
- Đặc điểm của các loài mối phổ biến – Characteristics of common termite species
- Mô hình hành vi của các loài mối phổ biến – Behavioral patterns in common termite species
- Chu kỳ sống của các loài mối phổ biến – Lifecycle of common termite species
- Phân bố của các loài mối phổ biến – Distribution of common termite species
- Biện pháp kiểm soát cho các loài mối phổ biến – Control measures for common termite species
- Thiệt hại do các loài mối phổ biến gây ra – Damage caused by common termite species
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Loài mối phổ biến” được dịch sang tiếng Việt
- Identification of common termite species is essential for effective pest control.
=> Nhận diện các loài mối phổ biến là quan trọng để kiểm soát dịch hại hiệu quả. - Knowing the characteristics of common termite species helps homeowners take preventive measures.
=> Hiểu đặc điểm của các loài mối phổ biến giúp chủ nhân nhà đưa ra các biện pháp ngăn chặn. - The lifecycle of common termite species includes stages of egg, nymph, and adult.
=> Chu kỳ sống của các loài mối phổ biến bao gồm các giai đoạn trứng, nym, và người trưởng thành. - To prevent infestations by common termite species, it’s crucial to address moisture issues in and around the home.
=> Để ngăn chặn sự xâm nhập của các loài mối phổ biến, quan trọng là phải giải quyết vấn đề độ ẩm trong và xung quanh nhà. - Common termite species, such as subterranean termites, can cause significant damage to wooden structures.
=> Các loài mối phổ biến, như mối dưới đất, có thể gây thiệt hại đáng kể cho cấu trúc gỗ. - Effective control measures for common termite species may involve both chemical and non-chemical approaches.
=> Biện pháp kiểm soát hiệu quả cho các loài mối phổ biến có thể liên quan đến cả phương pháp hóa học và không hóa học. - Signs of infestation by common termite species include mud tubes and damaged wood.
=> Dấu hiệu của sự xâm nhập bởi các loài mối phổ biến bao gồm ống bùn và gỗ bị hỏng. - Research on the behavior of common termite species contributes to the development of sustainable pest management practices.
=> Nghiên cứu về hành vi của các loài mối phổ biến góp phần vào việc phát triển các phương pháp quản lý dịch hại bền vững. - Understanding the distribution of common termite species is vital for implementing targeted control strategies.
=> Hiểu biết về phân bố của các loài mối phổ biến quan trọng để triển khai các chiến lược kiểm soát có định hướng. - Integrated pest management for common termite species involves a combination of monitoring, prevention, and treatment.
=> Quản lý dịch hại tích hợp cho các loài mối phổ biến bao gồm sự kết hợp giữa giám sát, ngăn chặn và điều trị.