Trong tiếng Anh, lớp côn trùng nghĩa là Insect class, có phiên âm Anh – Mỹ /ˈɪn.sekt klæs/ và phiên âm Anh- Anh /ˈɪn.sekt klɑːs/.
“Lớp côn trùng” là một phần quan trọng của hệ thống phân loại động vật, nằm trong ngành Động vật đa tầng. Đây là một nhóm động vật đa dạng, bao gồm nhiều loài như châu chấu, bọ cánh cứng, chuồn chuồn, ruồi và nhiều loài khác.
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Lớp côn trùng”
- Phân loại côn trùng – Insect classification
- Sự đa dạng trong lớp côn trùng – Diversity within the insect class
- Nghiên cứu về lớp côn trùng – Study of the insect class
- Đa dạng trong lớp côn trùng – Diversity in the insect class
- Thành viên của lớp côn trùng – Members of the insect class
- Đặc điểm của lớp côn trùng – Characteristics of the insect class
- Tiến hóa của lớp côn trùng – Evolution of the insect class
- Phân loại trong lớp côn trùng – Classification within the insect class
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Lớp côn trùng” được dịch sang tiếng Việt
- In the insect class, beetles are the largest group with over 350,000 known species.
=> Trong lớp côn trùng, bọ cánh cứng là nhóm lớn nhất với hơn 350,000 loài được biết đến. - The study of the insect class, entomology, explores the behavior, ecology, and physiology of insects.
=> Nghệ thuật nghiên cứu về lớp côn trùng, entomology, khám phá về hành vi, sinh thái và sinh lý của côn trùng. - Butterflies and moths belong to the insect class Lepidoptera, known for their vibrant colors and intricate wing patterns.
=> Bướm và bướm đêm thuộc lớp côn trùng Lepidoptera, nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và họa tiết cánh phức tạp. - The insect class plays a crucial role in pollination, contributing to the reproduction of many flowering plants.
=> Lớp côn trùng đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn, đóng góp vào quá trình sinh sản của nhiều loài thực vật có hoa. - The exoskeleton is a distinctive feature of the insect class, providing support and protection for their bodies.
=> Vỏ ngoài là đặc điểm nổi bật của lớp côn trùng, cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cho cơ thể của chúng. - Dragonflies, with their multifaceted eyes and agile flight, are fascinating members of the insect class.
=> Chuồn chuồn, với đôi mắt đa góc nhìn và khả năng bay linh hoạt, là những thành viên hấp dẫn của lớp côn trùng. - The diversity within the insect class is immense, ranging from tiny aphids to large beetles and colorful butterflies.
=> Sự đa dạng trong lớp côn trùng là vô cùng lớn, từ những con rệp nhỏ tới những con bọ cánh cứng lớn và bướm đầy màu sắc. - The ability of some insects, like ants, to communicate and coordinate within colonies is a remarkable example of social behavior in the insect class.
=> Khả năng giao tiếp và phối hợp của một số loài côn trùng, như kiến, trong tổ là một ví dụ đáng chú ý về hành vi xã hội trong lớp côn trùng. - The iridescence seen in certain butterfly wings is a result of microscopic scales, showcasing the intricate beauty found in the insect class.
=> Sự bóng loá hiện rõ trên cánh bướm nhất định là kết quả của những vảy vi nhỏ, thể hiện sự tinh tế và đẹp đẽ trong lớp côn trùng. - The study of the insect class is ongoing, with new species continually being discovered, emphasizing the need for conservation efforts to protect their habitats.
=> Nghiên cứu về lớp côn trùng đang tiếp tục, với việc liên tục phát hiện ra các loài mới, nhấn mạnh đến sự cần thiết của các nỗ lực bảo tồn để bảo vệ môi trường sống của chúng.