Trong tiếng Anh, “Mối gạo” là “Rice weevil“, có phiên âm là /raɪs ˈwiːvəl/
Mối gạo là loại côn trùng gây hại cho các loại ngũ cố như: Lúa mì, gạo và ngô. Trung bình một con mối gạo có thể dài khoảng 2mm và có răng sắc dài. Chúng có màu nâu hoặc đen, cùng đôi cánh màu đỏ cam nhẹ.
Một số từ liên quan đến từ “Mối gạo” và cách dịch sang tiếng Anh
- Mối gạo trong thực phẩm – Rice weevil in food
- Tổ mối gạo – Rice weevil nest
- Các loài mối gạo – Rice weevil species
- Chu kỳ sống của mối gạo – Life cycle of rice weevils
- Thiệt hại do mối gạo gây ra – Rice weevil damage
- Sự tấn công của mối gạo – Rice weevil infestation
- Hạn chế sự tấn công của mối gạo – Limiting the spread of rice weevils
- Kiểm soát mối gạo – Rice weevil control
- Phòng chống mối gạo – Rice weevil prevention
- Thuốc diệt mối gạo – Rice weevil pesticide
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Rice weevil” với nghĩa là “Mối gạo” và dịch sang tiếng Việt
1. The rice weevils infested the storage facility, causing damage to a large quantity of rice.
=> Dịch: Mối gạo đã xâm chiếm cơ sở lưu trữ, gây hại cho một lượng lớn lúa gạo.
2. It’s important to implement proper storage practices to prevent rice weevil infestations.
=> Dịch: Quan trọng để thực hiện các biện pháp lưu trữ đúng để ngăn chặn sự xâm nhập của mối gạo.
3. Farmers often face challenges in protecting their harvest from rice weevil damage.
=> Dịch: Những người nông dân thường đối mặt với thách thức trong việc bảo vệ mùa màng của họ khỏi sự hủy hoại của mối gạo.
4. The presence of rice weevils in the stored grain can lead to contamination and spoilage.
=> Dịch: Sự xuất hiện của mối gạo trong ngũ cốc đã lưu trữ có thể dẫn đến ô nhiễm và hỏng hóc.
5. Inspecting and cleaning grains regularly helps to detect and eliminate rice weevils.
=> Dịch: Kiểm tra và làm sạch ngũ cốc thường xuyên giúp phát hiện và loại bỏ mối gạo.
6. Rice weevils are known for their ability to reproduce rapidly, leading to increased infestations.
=> Dịch: Mối gạo nổi tiếng với khả năng sinh sản nhanh chóng, dẫn đến tăng cường sự xâm nhập.
7. Effective pest control measures are essential to manage the rice weevil population in storage facilities.
=> Dịch: Các biện pháp kiểm soát sâu bệnh hiệu quả là quan trọng để quản lý dân số mối gạo trong các cơ sở lưu trữ.
8. The rice weevil, scientifically known as Sitophilus oryzae, is a common pest of stored grains.
=> Dịch: Mối gạo, được biết đến khoa học với tên gọi Sitophilus oryzae, là một loài sâu bệnh phổ biến trên ngũ cốc đã lưu trữ.
9. Farmers use various methods, including fumigation, to control rice weevils in their stored crops.
=> Dịch: Những người nông dân sử dụng nhiều phương pháp, bao gồm khử trùng, để kiểm soát mối gạo trong các mùa màng đã lưu trữ.
10. Properly sealed containers can help prevent rice weevil infestations by limiting access to stored grains.
=> Dịch: Các thùng đóng kín đúng cách có thể giúp ngăn chặn sự xâm nhập của mối gạo bằng cách hạn chế tiếp cận đến ngũ cốc đã lưu trữ