Trong tiếng Anh,”Mối mọt” là “Termite“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈtɜː.maɪt/, phiên âm Anh – Mỹ là /ˈtɝː.maɪt/.
Mối mọt là côn trùng thuộc bộ Isopera. Chúng có khả năng ăn mòn gỗ và gây thiệt hại lớn cho công trình xây dựng. Đây là loài sống theo bầy đàn và làm tổ bằng đất, ụ cỏ,…
Một số từ có chứa “Mối mọt” và cách dịch sang tiếng Anh
- Tổ mối mọt – Termite nest
- Đàn mối mọt – Termite colony
- Mối mọt tấn công cây gỗ – Termite-infested wood
- Tổ chức xã hội của mối mọt – Social organization of termites
- Quy trình sinh sản của mối mọt – Termite reproductive process
- Thiệt hại cho mối mọt – Termite damage
- Phòng trừ mối mọt – Termite prevention
- Kiểm soát mối mọt phát triển – Termite control
- Vòng đời của mối mọt – Termite life cycle
- Hóa chất diệt mối mọt – Termite insecticide
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Termite” với nghĩa là “Mối mọt” và dịch sang tiếng Việt
1. Termites are known for their ability to cause damage to wooden structures.
=> Mối mọt nổi tiếng với khả năng gây hại cho cấu trúc gỗ.
2. The homeowner discovered a termite infestation in the attic.
=> Người chủ nhà phát hiện một sự xâm phạm từ mối mọt ở gác.
3. Regular termite inspections are crucial for preventing extensive damage.
=> Việc kiểm tra định kỳ mối mọt là quan trọng để ngăn chặn thiệt hại lớn.
4. Termite colonies can vary in size, with some containing millions of individuals.
=> Các đàn mối mọt có thể thay đổi về kích thước, với một số chứa hàng triệu cá thể.
5. The wooden fence had to be replaced due to severe termite damage.
=> Hàng rào gỗ phải được thay thế do thiệt hại nặng nề từ mối mọt.
6. Termite control methods include both chemical and natural solutions.
=> Các phương pháp kiểm soát mối mọt bao gồm cả giải pháp hóa học và tự nhiên.
7. Termites play a crucial role in the decomposition of dead wood in ecosystems.
=> Mối mọt đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy gỗ chết trong hệ sinh thái.
8. Researchers are studying termite behavior to develop more effective control strategies.
=> Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của mối mọt để phát triển chiến lược kiểm soát hiệu quả hơn.
9. Termite nests are often constructed in areas with access to both wood and moisture.
=> Tổ mối mọt thường được xây dựng ở những khu vực có tiếp cận cả gỗ và ẩm.
10. It’s essential to address a termite problem promptly to avoid further damage.
=> Quan trọng để giải quyết vấn đề mối mọt ngay lập tức để tránh thiệt hại tiếp theo.