Trong tiếng Anh, “Mọt lạc” là “Peanut moth“, có phiên âm là /ˈpiːnʌt məʊθ/
Mọt lạc là loài bọ cánh cứng có kích thước nhỏ. Chúng gây thiệt hại nghiêm trọng bằng việc cắn phá hạt lạc (đậu phộng).
Một số từ có chứa “Mọt lạc” và cách dịch sang tiếng Anh
- Ấu trùng của mọt lạc – Peanut moth larvae
- Tổ mọt lạc – Peanut moth nest
- Các loài mọt lạc – Peanut moth species
- Vòng đời của mọt lạc – Life cycle of the peanut moth
- Kiểm soát sự phát triển mọt lạc – Peanut moth control methods
- Nhận biết sự xuất hiện của mọt lạc – Identifying peanut moth eggs
- Lựa chọn cây chống mọt lạc – Planting resistant varieties to deter peanut moth
- Thiệt hại do mọt lạc gây ra – Damage caused by peanut moth
- Nghiên cứu về mọt lạc – Peanut moth research group
- Vai trò sinh học của mọt lạc – Biological diversity in peanut moth management
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Peanut moth” với nghĩa là “Mọt lạc” và dịch sang tiếng Việt
1. Peanut moths can pose a serious threat to peanut crops if not properly controlled.
=> Mọt lạc có thể gây nguy hiểm đối với đậu phộng nếu không được kiểm soát đúng cách.
2. Farmers are implementing integrated pest management strategies to minimize peanut moth damage.
=> Nông dân đang triển khai các chiến lược quản lý dựa trên phương pháp hợp nhất để giảm thiểu tổn thương từ mọt lạc.
3. Identifying peanut moth eggs is crucial for early intervention and control measures.
=> Nhận biết trứng mọt lạc là quan trọng để can thiệp sớm và thực hiện biện pháp kiểm soát.
4. The pupal stage of peanut moths is a critical period in their life cycle.
=> Giai đoạn nhộng của mọt lạc là một giai đoạn quan trọng trong chu kỳ sống của chúng.
5. Biological control methods involve introducing natural enemies to prey on peanut moths.
=> Các phương pháp kiểm soát sinh học liên quan đến việc giới thiệu kẻ thù tự nhiên để săn mồi mọt lạc.
6. Monitoring peanut moth populations helps farmers make informed decisions about pest control.
=> Giám sát dân số mọt lạc giúp nông dân đưa ra quyết định có thông tin.
7. Effective sanitation practices reduce the risk of peanut moth infestation in storage facilities.
=> Các biện pháp vệ sinh hiệu quả giảm rủi ro nhiễm mọt lạc trong các cơ sở lưu trữ.
8. The life cycle of peanut moths involves distinct stages, each requiring specific control measures.
=> Chu kỳ sống của mọt lạc bao gồm các giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn đều đòi hỏi các biện pháp kiểm soát cụ thể.
9. Early harvesting is recommended to prevent extensive damage from peanut moth larvae.
=> Việc thu hoạch sớm được khuyến nghị để ngăn chặn tổn thương lớn từ ấu trùng mọt lạc.
10. Integrated pest management for peanut moths includes cultural and chemical control methods.
=> Quản lý dựa trên phương pháp hợp nhất cho mọt lạc bao gồm các phương pháp kiểm soát văn hóa và hóa học.