Trong tiếng Anh, “Muỗi vằn” là Midge có phiên âm /mɪdʒ/.
Ngoài ra, còn có tên gọi tiếng Anh khác khi nói về muỗi vằn như culex /ˈkjuːˌlɛks/
Một số từ liên quan đến “muỗi vằn”
- Mosquito /məˈskiːtoʊ/: Muỗi
- Gnat /næt/: Muỗi mắt
- Fly /flaɪ/: Ruồi
- Insect /ˈɪnˌsɛkt/: Côn trùng
- Asian tiger mosquito /ˈeɪʒən ˈtaɪɡər məˈskitoʊ/: Muỗi hổ châu Á
10 câu có chứa từ “muỗi vằn” trong tiếng Anh và được dịch sang tiếng Việt
1. The lake was serene, but the tranquility was disrupted by a cloud of midges.
=> Hồ nước yên bình, nhưng sự thanh bình bị làm phiền bởi một đám mây muỗi vằn.
2. During the summer evenings, midges can be quite bothersome near bodies of water.
=> Vào buổi tối mùa hè, muỗi vằn có thể làm phiền gần các khu vực nước.
3. She regretted not bringing insect repellent as the midges became more active at dusk.
=> Cô ấy hối tiếc vì không mang theo chất chống côn trùng khi muỗi vằn trở nên hoạt động hơn vào lúc hoàng hôn.
4. The garden party was delightful, except for the presence of midges around the buffet.
=> Bữa tiệc trong vườn rất dễ thương, ngoại trừ sự xuất hiện của muỗi vằn xung quanh bàn buffet.
5. Midges are tiny flying insects that are often found in damp and wooded areas.
=> Muỗi vằn là loài côn trùng bay nhỏ thường được tìm thấy ở những khu vực ẩm và có cây cỏ.
6. If you plan to go camping, make sure to bring protection against midges, especially near lakes and rivers.
=> Nếu bạn dự định đi cắm trại, hãy chắc chắn mang theo bảo vệ chống lại muỗi vằn, đặc biệt là gần hồ và sông.
7. The midges danced in the sunlight, creating a shimmering effect in the air.
=> Muỗi vằn nhảy múa dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên một hiệu ứng lung linh trong không khí.
8. Some people are more prone to midge bites than others, possibly due to their scent or body chemistry.
=> Một số người dễ bị cắn bởi muỗi vằn hơn người khác, có thể do mùi hương hoặc hóa học của cơ thể.
9. The riverbank was a haven for midges during the warm summer evenings.
=> Bờ sông là nơi trú ẩn cho muỗi vằn vào những buổi tối mùa hè ấm áp.
10. A fine mesh net can be used to protect yourself from midges while enjoying the outdoors.
=> Một lưới mảnh có thể được sử dụng để bảo vệ bạn khỏi muỗi vằn khi bạn thưởng thức không gian ngoại ô.