Trong tiếng Anh, “Nhện đỏ” là “Money-spider“, có phiên âm là /ˈmʌniˌspaɪdər/.
Nhện đỏ là loài nhện kích thước nhỏ, thường không thể nhìn thấy bằng mắt thường, và chúng là loài có thể gây hại cho nhiều loại cây trồng. Nhện đỏ thường sống ở môi trường ấm và khô, và ăn lá cây bằng cách hút chất nước và chất chất nền từ lá.
Một số từ có chứa từ “Nhện đỏ” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Ấu trùng nhện đỏ – Money-spider larvae
- Phòng chống nhện đỏ – Money-spider control/prevention
- Nhện đỏ làm giảm năng suất – Money-spider reducing yield
- Chất phòng trừ nhện đỏ – Money-spider repellent
- Nhện đỏ làm hại cây trồng – Money-spider damage to crops
- Phương pháp kiểm soát nhện đỏ – Money-spider control methods
- Nghiên cứu về sinh học nhện đỏ – Money-spider biology research
- Chất cản trở sự sinh sản của nhện đỏ – Money-spider reproductive inhibitor
- Sự gia tăng đột ngột của nhện đỏ – Sudden increase of money-spider
- Tác động của nhện đỏ – Impact of money-spider
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Money-spider” với nghĩa là “Nhện đỏ” và dịch sang tiếng Việt
1. Money-spiders are often found in gardens and fields.
=> Dịch: Nhện đỏ thường được tìm thấy trong vườn và cánh đồng.
2. The tiny money-spider weaves delicate webs to catch prey.
=> Dịch: Nhện đỏ nhỏ bé tạo ra mạng tinh tế để bắt mồi.
3. Gardeners appreciate money-spiders for controlling pest populations.
=> Dịch: Người làm vườn đánh giá cao nhện đỏ vì khả năng kiểm soát dân số côn trùng gây hại.
4. Money-spiders play a vital role in maintaining ecological balance.
=> Dịch: Nhện đỏ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái.
5. Children often find joy in observing money-spiders spinning their webs.
=> Dịch: Trẻ em thường cảm thấy vui sướng khi quan sát nhện đỏ tạo mạng của mình.
6. Some people believe that encountering a money-spider brings good luck.
=> Dịch: Một số người tin rằng gặp phải nhện đỏ mang lại may mắn.
7. Money-spiders are proficient hunters, capturing insects for their meals.
=> Dịch: Nhện đỏ là những kẻ săn mồi tài năng, bắt giữ côn trùng để ăn.
8. The silk produced by money-spiders is remarkably strong for its size.
=> Dịch: Sợi tơ được sản xuất bởi nhện đỏ có độ bền đáng kể so với kích thước của chúng.
9. In many cultures, money-spiders are seen as symbols of industriousness and patience.
=> Dịch: Trong nhiều nền văn hóa, nhện đỏ được coi là biểu tượng của sự chăm chỉ và kiên nhẫn.
10.Conserving natural habitats is crucial for the survival of money-spiders.
=> Dịch: Bảo tồn môi trường sống tự nhiên là quan trọng để giữ cho nhện đỏ tồn tại.