Trong tiếng Anh, nuôi côn trùng là:
Insect farming, phiên âm Anh – Mỹ /ˈɪn.sekt ˈfɑːr.mɪŋ/, Anh- Anh /ˈɪn.sekt ˈfɑː.mɪŋ/
hay Insect rearing, phiên âm Anh – Mỹ /ˈɪn.sekt rɪr.ɪŋ/, Anh – Anh /ˈɪn.sekt rɪər.ɪŋ/
“Nuôi côn trùng” là hoạt động nuôi nhốt côn trùng với mục đích sử dụng chúng trong các lĩnh vực như thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, hoặc chế biến sản phẩm khác. Cụ thể, “insect farming” có thể hiểu là việc chăn nuôi côn trùng để thu được sản phẩm như protein côn trùng, dầu, và phân bón, thì “insect rearing” chỉ đơn giản là việc nuôi côn trùng nhằm mục đích nghiên cứu hoặc duy trì loài.
Dưới đây là một số từ liên đến “nuôi côn trùng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nuôi côn trùng – Insect farming
- Chăn nuôi nhốt côn trùng – Insect rearing
- Nghiên cứu về nuôi côn trùng – Insect farming research
- Ngành công nghiệp nuôi côn trùng – Insect farming industry
- Quy trình nuôi côn trùng – Insect farming process
- Phương pháp nuôi côn trùng – Insect farming methods
- Hệ thống nuôi côn trùng – Insect rearing systems
- Cơ sở chăm sóc côn trùng – Insect rearing facilities
- Kỹ thuật chăm sóc côn trùng – insect rearing techniques
- Nuôi côn trùng cho mục đích thử nghiệm – Rearing insects for experimental purposes
Dưới đây là 10 mẫu câu liên quan đến “nuôi côn trùng” và được dịch sang tiếng Anh
1. Mrs. Lan decided to start an insect farming project to harvest insect protein.
=> Bà Lan quyết định bắt đầu một dự án nuôi côn trùng để thu được protein côn trùng.
2. Insect farming can be an efficient and sustainable source of animal feed.
=> Nuôi côn trùng có thể là một nguồn thức ăn chăn nuôi hiệu quả và bền vững.
3. Our company has developed an advanced insect farming system for the production of oil and protein.
=> Công ty chúng tôi đã phát triển một hệ thống nuôi côn trùng tiên tiến để sản xuất dầu và protein.
4. Research on insect farming is increasingly gaining attention to discover new applications in agriculture and medicine.
=> Nghiên cứu về nuôi côn trùng đang ngày càng được quan tâm để tìm ra các ứng dụng mới trong nông nghiệp và y học.
5. In rural areas, insect farming could be a new economic opportunity for the local residents.
=> Trong khu vực nông thôn, việc nuôi côn trùng có thể là một cơ hội kinh tế mới cho người dân.
6. Insect farming can help alleviate pressure on other natural resources, such as wild fish and traditional livestock.
=> Nuôi côn trùng có thể giúp giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên khác, như cá biển và động vật chăn nuôi truyền thống.
7. We are exploring new methods to improve the insect farming process and enhance efficiency.
=> Chúng tôi đang tìm kiếm các phương pháp mới để cải thiện quy trình nuôi côn trùng và tăng cường hiệu suất.
8. Insect farming not only brings economic benefits but also contributes to reducing emissions and protecting the environment.
=> Nuôi côn trùng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng góp vào giảm phát thải và bảo vệ môi trường.
9. Insect rearing is aimed at reproducing species at risk of extinction in the wild.
=> Nuôi côn trùng nhằm mục đích tái tạo các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên.
10. Our insect rearing facility adheres to high standards of safety and quality.
=> Cơ sở chăm sóc côn trùng của chúng tôi tuân theo các tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng.