Trong tiếng Anh, nuôi ong là Beekeeping, có phiên âm Anh – Mỹ là /ˈbiːˌkiː.pɪŋ/ và phiên âm Anh – Anh là /ˈbiːˌkiː.pɪŋ/.
“Nuôi ong” là quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng đàn ong, bao gồm việc cung cấp thức ăn cho ong, quản lý tổ ong, kiểm soát bệnh tật và sâu bệnh trong đàn ong, và thu hoạch sản phẩm mật ong và sáp ong.
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Nuôi ong” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Phương pháp nuôi ong – Beekeeping practices
- Ngành công nghiệp nuôi ong – Beekeeping industry
- Thiết bị nuôi ong – Beekeeping equipment
- Hội thảo nuôi ong – Beekeeping workshop
- Nuôi ong trong thành phố – Urban beekeeping
- Kỹ thuật nuôi ong – Beekeeping techniques
- Hội nuôi ong – Beekeeping association:
- Quy định về nuôi ong – Beekeeping regulations
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Nuôi ong” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Beekeeping is a rewarding hobby that allows individuals to connect with nature and contribute to pollination efforts.
=> Nuôi ong là một sở thích đáng giá, giúp cá nhân kết nối với thiên nhiên và đóng góp vào công việc thụ phấn. - Many farmers integrate beekeeping into their agricultural practices to enhance crop yields through improved pollination.
=> Nhiều nông dân tích hợp nuôi ong vào phương pháp nông nghiệp của họ để tăng cường sản lượng cây trồng thông qua quá trình thụ phấn cải tiến. - Beekeeping requires knowledge of hive management, bee behavior, and the ability to respond to the needs of the colony.
=> Nuôi ong đòi hỏi kiến thức về quản lý tổ ong, hành vi của ong, và khả năng đáp ứng các nhu cầu của đàn ong. - Attending a beekeeping workshop is a great way for beginners to gain practical skills and learn about the nuances of beekeeping.
=> Tham gia một hội thảo nuôi ong là cách tuyệt vời để người mới bắt đầu có được kỹ năng thực hành và hiểu rõ về những khía cạnh tinh tế của nuôi ong. - Urban beekeeping is becoming increasingly popular as people in cities recognize the importance of supporting bee populations.
=> Nuôi ong trong thành phố ngày càng trở nên phổ biến khi người dân ở thành phố nhận ra tầm quan trọng của việc hỗ trợ đàn ong. - Beekeeping associations play a crucial role in providing resources, guidance, and a sense of community for beekeepers.
=> Các hội nuôi ong đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài nguyên, hướng dẫn và tạo cảm giác cộng đồng cho người nuôi ong. - Backyard beekeeping allows individuals to enjoy the benefits of beekeeping on a smaller scale, right in their own homes.
=> Nuôi ong trong sân nhỏ cho phép cá nhân tận hưởng những lợi ích của nuôi ong ở quy mô nhỏ, ngay tại nhà mình. - Beekeeping conferences provide a platform for beekeepers to share experiences, exchange knowledge, and discuss advancements in the field.
=> Các hội nghị nuôi ong cung cấp một nền tảng cho người nuôi ong chia sẻ kinh nghiệm, trao đổi kiến thức, và thảo luận về các tiến bộ trong lĩnh vực này. - Beekeeping can be a profitable venture for those who manage their hives efficiently.
=> Nuôi ong có thể là một doanh nghiệp sinh lời cho những người quản lý tổ ong của họ một cách hiệu quả. - Training programs teach the fundamentals of beekeeping to aspiring beekeepers.
=> Các chương trình đào tạo giảng dạy những nguyên tắc cơ bản của nuôi ong cho những người muốn trở thành người chăm sóc ong.