Trong tiếng Anh, ong mặt quỷ là Devil-faced bee, có phiên âm cách đọc là /ˈdɛvəl-feɪst biː/.
“Ong mặt quỷ” dùng để mô tả loài ong hoặc bọ có hình dáng hoặc màu sắc giống với mặt của con quỷ. Đầu màu nâu vàng, với hai râu màu nâu đen. Bụng kết hợp dải màu đa sắc, có thể gây tổn thương và nguy hiểm cho con người.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Ong mặt quỷ” được dịch sang tiếng Anh
- Ong mặt quỷ – Devil’s face wasp
- Ong mặt quỷ có đầu màu vàng nâu – Devil-faced bee with yellow-brown head
- Ong trông độc ác – Evil-looking bee
- Ong mặt quỷ từ khu vực Đông Nam Á – Devil-faced bee from Southeast Asia
- Loài ong mặt quỷ – Devil-faced bee species
- Ong mặt quỷ màu nâu đen – Dark brown devil-faced bee
- Ong mặt quỷ là loài độc nhất thế giới – Devil-faced bee is the only species in the world
- Ong mặt quỷ với ngực màu đen – Devil-faced bee with black thorax
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Ong mặt quỷ” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Watch out for the devil-face bees in the garden; their appearance can be quite startling.
=> Hãy chú ý đến những con ong mặt quỷ trong vườn; vẻ ngoại hình của chúng có thể làm bạn kinh ngạc. - Researchers are studying the behavior of the devil-face bee species to understand more about their unique characteristics.
=> Nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của loài ong mặt quỷ để hiểu rõ hơn về các đặc điểm độc đáo của chúng. - The devil-face bee, with its distinctive markings, is often mistaken for a more menacing insect.
=> Ong mặt quỷ, với các đánh dấu đặc trưng của nó, thường bị nhầm lẫn với một loài côn trùng đe dọa hơn. - Local folklore tells tales of the devil-face bee, associating them with mythical creatures in the region.
=> Truyền thuyết địa phương kể về những câu chuyện về ong mặt quỷ, liên kết chúng với những sinh vật huyền bí trong khu vực. - The devil-face bee’s unique appearance serves as a natural defense mechanism against potential predators.
=> Vẻ ngoại hình độc đáo của ong mặt quỷ đóng vai trò như một cơ chế tự vệ tự nhiên chống lại những kẻ săn mồi tiềm ẩn. - Children in the neighborhood are fascinated by the devil-face bees and often observe them from a safe distance.
=> Các em nhỏ trong khu vực rất hứng thú với những con ong mặt quỷ và thường xuyên quan sát chúng từ xa an toàn. - Entomologists are working to document the distribution and behavior of the devil-face bee across different ecosystems.
=> Các nhà côn trùng học đang làm việc để ghi lại phân bố và hành vi của ong mặt quỷ trong các hệ sinh thái khác nhau. - The devil-face bee, with its eerie markings, is a subject of interest for both entomologists and nature enthusiasts.
=> Ong mặt quỷ, với những đường vẽ đáng sợ, là đề tài nghiên cứu đáng chú ý cho cả những nhà côn trùng học và người yêu thiên nhiên. - Local farmers are learning to coexist with the devil-face bee population, recognizing its role in pollination and ecosystem balance.
=> Nông dân địa phương đang học cách sống chung với dân số ong mặt quỷ, nhận ra vai trò của chúng trong việc thụ phấn và cân bằng sinh thái. - The folklore surrounding the devil-face bee has inspired artists to create intricate illustrations capturing its mysterious allure.
=> Truyền thuyết xoay quanh ong mặt quỷ đã truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ tạo ra những bức tranh phức tạp, ghi lại sức hấp dẫn bí ẩn của chúng.