Trong tiếng Anh, ong vò vẽ là Bumblebee, có phiên âm Anh – Mỹ là /ˈbʌmbəlbiː/ và phiên âm Anh – Anh là /ˈbʌm.bəl.biː/.
“Ong vò vẽ” là dùng để chỉ một nhóm loài ong có xu hướng xây tổ trong các ống, lỗ, hoặc cấu trúc hình ống tương tự, bằng cách sử dụng đất sét, bùn, hoặc các vật liệu khác để tạo thành.
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Ong vò vẽ” được dịch sang tiếng Việt
- Loài ong vò vẽ phổ biến – Common bumblebee species
- Môi trường sống ong vò vẽ – Bumblebee habitat
- Hành vi ong vò vẽ – Bumblebee behavior
- Tổ ong vò vẽ – Bumblebee colony
- Cây phấn của ong vò vẽ – Bumblebee pollination
- Mô hình tìm kiến thức ăn ong vò vẽ – Bumblebee foraging patterns
- Vị trí tổ ong vò vẽ – Bumblebee nest location
- Nỗ lực bảo tồn ong vò vè – Bumblebee conservation efforts
- Mô hình bay của ong vò vẽ – Bumblebee flight patterns
- Sự suy giảm số lượng ong vò vẽ – Bumblebee population decline
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Ong vò vẽ” được dịch sang tiếng Việt
- The conservation efforts focus on preserving the natural bumblebee habitat in meadows and gardens.
=> Các nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc bảo tồn môi trường sống tự nhiên của ong vò vẽ trong đồng cỏ và vườn. - Studying bumblebee behavior is essential for understanding their role in pollination.
=> Nghiên cứu hành vi của ong vò vẽ là quan trọng để hiểu vai trò của chúng trong quá trình cấy phấn. - Understanding bumblebee foraging patterns helps in designing pollinator-friendly landscapes.
=> Hiểu các mô hình tìm kiếm thức ăn của ong vò vẽ giúp trong việc thiết kế cảnh quan thân thiện với các loài cấy phấn. - The decline in the bumblebee population raises concerns about the health of ecosystems.
=> Sự giảm số lượng ong vò vẽ gây lo ngại về sức khỏe của các hệ sinh thái. - Bumblebee conservation efforts aim to protect these important pollinators from habitat loss.
=> Các nỗ lực bảo tồn ong vò vẽ nhằm bảo vệ những loài cấy phấn quan trọng này khỏi mất môi trường sống. - Researchers are studying bumblebee flight patterns to better understand their foraging behavior.
=> Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu mô hình bay của ong vò vẽ để hiểu rõ hơn về hành vi tìm kiếm thức ăn của chúng. - The researchers are studying the bumblebee nest location preferences in urban environments.
=> Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sở thích về vị trí tổ ong vò vẽ trong môi trường đô thị. - Bumblebee pollination is crucial for the reproduction of many flowering plants.
=> Quá trình cấy phấn của ong vò vẽ là quan trọng để sinh sản cho nhiều loại thực vật có hoa. - A bumblebee colony typically consists of a queen, workers, and drones.
=> Một tổ ong vò vẽ thường bao gồm một nữ hoàng, công nhân và ong đực. - There are several common bumblebee species in this region, each with unique markings.
=> Có một số loài ong vò vẽ phổ biến ở khu vực này, mỗi loài có những đốm kí hiệu độc đáo.